Chầu Bà Bản Đền là người giữ cánh cổng linh thiêng, kết nối con người với thần linh trong từng nén hương khấn nguyện.
Giữa hàng trăm ngôi đền phủ trên khắp đất nước, có những vị thánh được thờ phụng long trọng, có cả tượng đồng, nghi môn bề thế. Nhưng cũng có những vị hiển linh trong sự lặng lẽ, gắn bó với những bản đền nhỏ bé nằm khiêm nhường giữa làng quê. Trong dòng tín ngưỡng Tứ Phủ linh thiêng của người Việt, Chầu Bà Bản Đền là một hiện thân như thế – một vị chầu nhỏ, nhưng vai trò và ý nghĩa của Ngài không hề nhỏ. Ngài không cai quản một phủ lớn, không vang danh như các vị Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên, Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn, nhưng lại hiện diện bền bỉ như người mẹ canh giữ tổ ấm tâm linh.
Không phải ai cũng biết rõ về Chầu Bà Bản Đền. Trong các giá hầu, đôi khi người ta thấy bóng dáng Ngài thoáng hiện trong bộ xiêm y hồng hay áo xanh, với dáng ngồi uy nghiêm nhưng đằm thắm, không rực rỡ mà dịu dàng. Đó là lúc Ngài “giữ điện”, là hiện thân của sự thanh khiết, nền nã, và linh thiêng bảo hộ cho chính bản đền nơi các vị Thánh ngự. Chính vì vậy, hiểu về Chầu Bà Bản Đền cũng là một cách để ta thấu đáo hơn về văn hóa thờ cúng của cha ông – nơi mỗi ngôi đền không chỉ là nơi cầu tài, cầu lộc, mà còn là điểm tựa tâm linh từ đời này sang đời khác.
Thân thế của Chầu Bà Bản Đền: ẩn danh nhưng không vô danh
Chầu Bà Bản Đền không có một thần tích cụ thể gắn với địa danh hay triều đại rõ ràng như các vị Thánh Chầu khác trong hệ thống Tứ Phủ. Ngài cũng không thường được nhắc đến trong văn chầu chính thức, hay các thư tịch cổ. Tuy nhiên, tên gọi “Bản Đền” đã phần nào nói lên đặc tính thiêng liêng của Ngài – là vị Thánh chuyên trấn giữ bản đền, bảo vệ nơi các vị Mẫu, Quan, Chầu, Cô, Cậu giáng ngự.
Thân thế của Chầu có thể là hiện thân của linh khí bản địa, hoặc cũng có thể là hóa thân của một Chầu Bà địa phương nào đó được nhân dân suy tôn, nhưng không đi vào hệ thống 12 vị Chầu lớn. Với nhiều người, Chầu là một “vị chầu nhỏ” nhưng thực ra lại có vai trò rất quan trọng, như người quản lĩnh âm thầm giữ gìn sự tôn nghiêm của chốn thờ tự. Không có Chầu giữ đền thì cõi linh khó mà an yên, đền miếu khó mà ứng nghiệm.
Việc thờ Chầu Bà Bản Đền cũng thể hiện tư tưởng “uống nước nhớ nguồn” rất rõ nét trong văn hóa Việt. Dù không rõ lai lịch, nhưng người dân vẫn dành cho Ngài sự kính trọng sâu sắc, bởi Ngài là người “ở lại”, là người “canh giữ cửa thánh” trong khi các vị khác giáng trần hoặc ngự nơi cao. Ngài lặng lẽ nhưng không hề bị lãng quên.
Vai trò thiêng liêng của Chầu Bà Bản Đền trong Tứ Phủ
Trong tín ngưỡng Tứ Phủ, hệ thống Chầu Bà gồm mười hai vị, mỗi vị đại diện cho một khía cạnh tự nhiên hoặc lịch sử khác nhau: Chầu Đệ Nhất trấn giữ Thiên Phủ, Chầu Đệ Nhị cai quản Thượng Ngàn, Chầu Đệ Tam là Mẫu Thoải, Chầu Đệ Tứ là Khâm Sai, tiếp theo là các Chầu từ Đệ Ngũ đến Đệ Thập. Hai vị cuối cùng là Chầu Bé và Chầu Bản Đền – không mang số hiệu thứ tự mà được xem là hai hiện thân linh ứng ở mức “cận thánh”.
Chầu Bà Bản Đền được ví như “người gác cửa”, “bóng hồng thầm lặng” của các bản đền – nơi linh thiêng nhưng không phô trương, nơi Mẫu hay các Quan thường giáng đồng, nơi người dân dâng hương cầu khấn. Sự hiện diện của Chầu là để đảm bảo không gian đó luôn trong sạch, nghiêm cẩn, không để tà khí quấy nhiễu.
Đặc biệt, trong các giá hầu, khi một thanh đồng có duyên trình đồng mở phủ, thường sẽ thỉnh Chầu Bà Bản Đền ngự đồng để chứng đàn lễ, “điểm linh” cho điện thờ. Chầu như người xác nhận sự hiện diện của thần linh, người mở cánh cổng để các giá tiếp theo có thể giáng an hòa, linh ứng. Chầu không múa kiếm, không múa quạt như các vị Chầu lớn, mà thường chỉ phất nhẹ quạt nan, ban lời nhẹ nhàng, yên ấm. Đó là phong thái của người giữ cửa tâm linh – không ồn ào nhưng sâu lắng.
Trang phục khi hầu giá và những dấu hiệu nhận biết Chầu Bà Bản Đền
Điểm đặc biệt của Chầu Bà Bản Đền là không có quy định thống nhất về trang phục như các vị khác. Có nơi, Chầu mặc áo hồng, đội khăn hồng, tượng trưng cho sự tươi sáng, thịnh vượng. Có nơi, lại hầu Chầu với áo xanh, khăn xanh – biểu tượng của sự thanh khiết, hòa bình và dịu dàng. Cũng có nơi, nhất là vào dịp cuối năm hoặc dịp thanh tẩy điện phủ, Chầu được thỉnh với xiêm y trắng – màu của sự tinh khôi, thể hiện mong cầu làm sạch bản đền, tẩy rửa điều xấu.
Điều thú vị là màu sắc của áo hầu Chầu Bà Bản Đền cũng có thể thay đổi theo mùa. Đầu năm, khi đất trời bước vào xuân mới, người ta hầu Chầu với áo hồng, như lời cầu phúc lộc đầu xuân. Cuối năm, khi chuẩn bị tiễn năm cũ, áo xanh của Chầu như một lời tiễn đưa nhẹ nhàng, cầu mong tai ương tan biến, bình an đến với mỗi gia đình.
Trong lễ hầu đồng, khi Chầu Bà Bản Đền ngự giá, thường không múa may nhiều mà chủ yếu giữ thần thái trang nghiêm. Tay có thể cầm quạt nan, phẩy nhẹ theo nhịp trống, ánh mắt thường nhìn thẳng, hiền hòa. Ngài không thị uy, không ban phát lộc lớn, nhưng lại khiến con nhang đệ tử cảm thấy được an ủi, che chở.
Văn khấn và lễ vật dâng Chầu Bà Bản Đền
Văn khấn Chầu Bà Bản Đền không được chép thành sách riêng, cũng không phổ biến như văn khấn Mẫu hay Quan. Tuy vậy, người dân vẫn truyền nhau những lời khấn giản dị, chân thành: “Con lạy Chầu Bà Bản Đền, người giữ cửa linh thiêng, chứng cho lòng con thành kính. Cúi xin Chầu mở lối tâm linh, dẫn lối bình an cho gia đạo.”
Lễ vật dâng Chầu cũng không cầu kỳ. Thông thường chỉ cần đĩa trầu cau, hương hoa, một chén rượu nếp, bánh trái giản dị. Ở một số nơi, khi dâng Chầu vào dịp đặc biệt như khai đàn, khai phủ, người ta còn dâng thêm khăn tay, quạt nan – như là những vật dụng đặc trưng mà Chầu ưa dùng khi hiển linh.
Nét đẹp của việc khấn Chầu Bà Bản Đền là sự tôn trọng nơi thờ tự – không ồn ào, không lòe loẹt, mà chú trọng đến sự thanh tịnh, giản dị. Người hành lễ thường nhắc đến Chầu bằng giọng khẽ khàng, tôn kính, như đang trò chuyện với một người thân trong gia đình – người mẹ hiền đang giữ nếp nhà.
Chầu Bà Bản Đền trong đời sống tín ngưỡng hiện đại
Ngày nay, khi đời sống tâm linh trở nên phong phú, nhiều giá trị truyền thống dần được khôi phục, Chầu Bà Bản Đền cũng đang dần được nhắc đến nhiều hơn. Những người hành đạo, nhất là các thanh đồng, đã dành sự trân trọng đặc biệt cho Chầu – như một phần không thể thiếu trong hệ thống thần linh bảo hộ.
Tại nhiều đền phủ, nhất là ở miền Bắc, tượng Chầu Bà Bản Đền thường được đặt ở vị trí bên trái hoặc bên phải gian thờ chính – thể hiện vai trò giữ điện. Dù không phải nơi nào cũng có tượng thờ riêng cho Chầu, nhưng gần như mọi bản đền đều có sự hiện diện của Ngài trong tâm thức tín ngưỡng.
Điều đáng mừng là ngày càng có nhiều người trẻ, khi tìm hiểu về tín ngưỡng Tứ Phủ, đã biết dành sự quan tâm đến các vị chầu nhỏ như Chầu Bé, Chầu Bản Đền. Họ không chỉ thờ cúng theo hình thức, mà thực sự tìm hiểu, tìm thấy ở đó một chốn an yên cho tâm hồn giữa cuộc sống đầy biến động.
Giữ gìn bản sắc – Gìn giữ ánh sáng từ những người lặng thầm
Chầu Bà Bản Đền không mang vẻ huy hoàng, không có những tích chuyện kỳ vĩ hay quyền năng to lớn. Nhưng chính trong sự lặng lẽ, hiền hòa của Ngài, người ta mới thấy rõ được giá trị đích thực của niềm tin tâm linh: đó là sự kết nối giữa con người và cội nguồn, giữa hiện tại và quá khứ, giữa nếp nhà và điện thánh.
Trong làn khói hương bảng lảng, mỗi khi thắp một nén hương lên bàn thờ, nếu ta khẽ nhắc tên Chầu Bà Bản Đền, đó không chỉ là một nghi lễ, mà là hành động gợi lại ký ức về một nền văn hóa sâu sắc – nơi đức tin không cần phô trương, nhưng đủ bền vững để gìn giữ linh hồn dân tộc.
Địa chỉ cơ sở Đồ thờ Chí Trung: thôn Đồng, làng nghề Sơn Đồng, Hà Nội. Số điện thoại: 0961 686 978.