Đạo Mẫu là tín ngưỡng thờ Mẹ thiêng liêng, gắn kết con người với cội nguồn qua văn hóa, nghệ thuật và niềm tin dân gian Việt Nam ngàn đời.
Từ bao đời nay, trong tâm hồn người Việt, hình ảnh người Mẹ luôn là biểu tượng của sự bao dung, che chở và thiêng liêng tuyệt đối. Câu ca dao “Công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra” không chỉ nói lên tình cảm mẫu tử, mà còn phản ánh niềm tin sâu sắc vào vai trò của Mẹ trong cả cuộc sống lẫn thế giới tâm linh.
Trong dòng chảy văn hóa dân tộc, đạo Mẫu Việt Nam – tín ngưỡng thờ Mẹ – đã hình thành và phát triển như một lẽ tự nhiên. Đây không chỉ là sự tôn vinh hình tượng người Mẹ mà còn là sự kết tinh giữa tín ngưỡng dân gian, nghệ thuật trình diễn, nghi lễ truyền thống và tinh thần hiếu kính cội nguồn. Đạo Mẫu hiện diện từ miền xuôi đến miền ngược, từ những ngôi đền linh thiêng nơi thôn quê đến những phủ Mẫu lộng lẫy nơi cung đình xưa.
Bạn đã bao giờ tự hỏi: Vì sao người Việt lại chọn Mẫu – người Mẹ – làm trung tâm của một tín ngưỡng lớn? Điều gì khiến đạo Mẫu không chỉ hiện diện trong đời sống tâm linh mà còn trở thành một di sản văn hóa được UNESCO vinh danh là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?
Không đơn thuần là tín ngưỡng, đạo Mẫu Việt Nam là nơi hội tụ của lòng thành kính tổ tiên, khát vọng cầu an, cầu phúc, và tình yêu quê hương đất nước. Đó cũng là nơi nghệ thuật dân gian thăng hoa qua nghi lễ hầu đồng đầy màu sắc – nơi con người kết nối với thần linh trong những vũ điệu say đắm, nhạc lễ linh thiêng và trang phục rực rỡ.
Trong bài viết này, Đồ thờ Chí Trung sẽ cùng bạn đi sâu khám phá đạo Mẫu, từ nguồn gốc hình thành, hệ thống các vị Thánh Mẫu, đến nghi lễ hầu đồng – tất cả làm nên một kho tàng tâm linh độc đáo, đậm đà bản sắc dân tộc, và vẫn sống động giữa đời sống người Việt hôm nay.
Đạo Mẫu là gì? Bản chất của một tín ngưỡng dân gian Việt Nam
Khái niệm Đạo Mẫu – Tín ngưỡng thờ Mẹ linh thiêng của người Việt
Đạo Mẫu là một tín ngưỡng dân gian đặc sắc của người Việt, hình thành từ lòng tôn kính thiêng liêng với người Mẹ – biểu tượng của sinh thành, nuôi dưỡng, bảo bọc và che chở. Trong tín ngưỡng này, “Mẫu” là danh xưng tôn kính dành cho các nữ thần hay nhân vật nữ có công lao với đất nước, dân tộc, được nhân dân thần hóa và phụng thờ qua nhiều thế hệ.
Điểm độc đáo trong đạo Mẫu Việt Nam chính là sự tôn vinh nữ tính linh thiêng, xem Mẹ là đấng tối cao đại diện cho trời – đất – nước – rừng, vừa gần gũi trong tâm thức dân gian, vừa bao trùm trong vũ trụ quan người Việt. Từ đó, hình thành nên một tín ngưỡng gắn liền với tình cảm gia đình, truyền thống hiếu nghĩa, và khát vọng về cuộc sống bình an, no đủ.
Khác với các tôn giáo có kinh điển và hệ thống giáo hội chặt chẽ, đạo Mẫu không có kinh sách cố định, không có giáo chủ, mà sống trong lòng nhân dân qua lời hát chầu văn, nghi lễ hầu đồng, qua các đền phủ và nghi thức dân gian lâu đời. Đây chính là biểu hiện đặc trưng của một tín ngưỡng dân gian Việt Nam: phát sinh từ cộng đồng, vì cộng đồng và do cộng đồng bảo tồn, phát triển.
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ và Tứ Phủ – Hệ thống hóa Đạo Mẫu
Theo thời gian, tín ngưỡng thờ Mẫu được người Việt hệ thống hóa thành hai hình thức chính: Tam Phủ và Tứ Phủ – tương ứng với ba hoặc bốn miền linh giới, gắn liền với vũ trụ quan và niềm tin cổ truyền.
- Mẫu Thượng Thiên: cai quản trời cao (Thiên Phủ)
- Mẫu Thượng Ngàn: cai quản núi rừng (Nhạc Phủ)
- Mẫu Thoải: cai quản sông nước (Thoải Phủ)
- Mẫu Địa: cai quản lòng đất (Địa Phủ)
Hệ thống Tứ Phủ thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa âm – dương, giữa đất – trời, sông – núi. Đây cũng là cách người Việt bày tỏ lòng biết ơn với Mẹ thiên nhiên, người đã ban cho sự sống và bảo vệ sự sống ấy qua bao thế hệ.
Quan niệm “Mẹ sinh – Mẹ dưỡng – Mẹ che chở” không chỉ là gốc rễ luân lý, mà còn trở thành triết lý sống gắn chặt với nghi lễ tâm linh. Mỗi lễ hầu, mỗi phủ Mẫu, mỗi lần dâng lễ đều là lời cầu mong an lạc, thịnh vượng, sức khỏe và bình an cho gia đạo.
Đạo Mẫu – Sự giao thoa giữa tâm linh và nghệ thuật
Một trong những nét hấp dẫn nhất của đạo Mẫu Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa nghi lễ tín ngưỡng và nghệ thuật dân gian truyền thống. Tiêu biểu nhất chính là nghi lễ Hầu Đồng – nơi người thanh đồng nhập vai Thánh Mẫu, Thánh Chầu, Quan lớn… để “diễn xướng” niềm tin qua âm nhạc, lời hát và điệu múa.
Không gian lễ hầu đầy màu sắc, âm thanh rộn ràng, trang phục rực rỡ – tất cả hòa quyện tạo nên một trải nghiệm vừa thiêng liêng, vừa sống động, vừa mang tính văn hóa trình diễn đặc sắc. Không chỉ người tín ngưỡng mà cả giới nghiên cứu văn hóa, nghệ sĩ và du khách đều bị thu hút bởi tính đa tầng – đa nghĩa của nghi thức này.
Chính bởi sự độc đáo ấy, vào năm 2016, UNESCO đã công nhận “Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ của người Việt” là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại – một niềm tự hào lớn không chỉ cho người hành đạo, mà cho cả nền văn hóa Việt Nam.
Đạo Mẫu – Tín ngưỡng linh hoạt, gần gũi với đời sống
Không khắt khe về nghi lễ, không giới hạn về tầng lớp, không ràng buộc tín ngưỡng khác – đạo Mẫu Việt Nam lan tỏa mạnh mẽ nhờ chính sự linh hoạt và cởi mở. Dù bạn là người buôn bán, nông dân, nghệ sĩ hay doanh nhân, chỉ cần có niềm tin và lòng thành, bạn đều có thể đến đền phủ, dâng hương và cầu nguyện.
Nhiều người tìm đến đạo Mẫu không chỉ để cầu tài lộc, mà còn để tìm về một chốn bình yên tâm hồn, nơi họ có thể sẻ chia những bất an, mong cầu sự vững vàng giữa cuộc sống đầy biến động.
Không ai buộc bạn phải hầu đồng, phải theo nghi thức cố định. Bạn có thể chỉ cần một nén nhang, một lời khấn thầm – đạo Mẫu luôn mở rộng vòng tay, ôm ấp những ai cần sự chở che, như một người Mẹ thật sự.
Nguồn gốc và quá trình hình thành của Đạo Mẫu Việt Nam
Cội rễ từ tín ngưỡng bản địa người Việt
Đạo Mẫu Việt Nam không du nhập từ bất kỳ tôn giáo nào mà xuất phát từ chính nhu cầu tâm linh sâu xa của người Việt cổ. Từ thời xa xưa, khi cuộc sống còn phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên, người dân luôn hướng về các thế lực vô hình để cầu mong mùa màng tốt tươi, mưa thuận gió hòa, cuộc sống bình yên.
Trong thế giới quan đó, các nữ thần đại diện cho sự sinh sôi, che chở, nuôi dưỡng được xem là hiện thân của sự sống. Mưa nắng, sấm chớp, núi rừng, sông suối – tất cả đều được gắn với những vị thần Mẹ linh thiêng. Dần dà, hình tượng người Mẹ – người Mẫu không chỉ hiện diện trong gia đình mà còn trở thành trung tâm của tín ngưỡng, được nhân dân phong Thánh và thờ phụng qua nhiều thế hệ.
Chính từ nền tảng tín ngưỡng bản địa này, đạo Mẫu dần hình thành như một dòng chảy tâm linh riêng biệt của người Việt, không bị trộn lẫn, không bị lấn át – mà hòa quyện một cách tự nhiên với đời sống thường nhật.
Quá trình phát triển từ tín ngưỡng rải rác đến hệ thống Đạo Mẫu
Ban đầu, mỗi vùng đất có một “Mẫu” riêng, gắn liền với phong tục, địa lý và truyền thuyết địa phương. Có nơi tôn thờ Mẫu Âu Cơ – mẹ của dân tộc; nơi khác lại phụng thờ Mẫu Thoải – thần nước, hay Mẫu Thượng Ngàn – chúa rừng xanh. Những vị Mẫu ấy có thể là thần thiên nhiên, cũng có thể là nhân vật lịch sử được dân gian thần hóa vì đức độ và công lao với cộng đồng.
Từ thế kỷ XVI–XVII, khi xã hội có nhiều thay đổi, đạo Mẫu bắt đầu được hệ thống hóa một cách rõ ràng hơn dưới ảnh hưởng của Phật giáo, Đạo giáo và dòng chảy văn hóa dân gian. Cấu trúc Tam Phủ rồi Tứ Phủ ra đời, định hình các miền linh giới: Thiên – Địa – Nhạc – Thoải. Cùng lúc đó, chầu văn, giá hầu, đền phủ, đạo cụ thờ Mẫu cũng được chuẩn hóa và phát triển, tạo nên một hệ thống tín ngưỡng có tổ chức nhưng vẫn gần gũi, dung dị.
Đạo Mẫu từ đây không còn là những tín ngưỡng rời rạc mà trở thành một bản sắc văn hóa tâm linh thống nhất – phản ánh sâu sắc tâm hồn người Việt: tôn trọng tự nhiên, đề cao nữ tính, trọng nghĩa tình và hướng thiện.
Sự xuất hiện và ảnh hưởng của Thánh Mẫu Liễu Hạnh
Trong tất cả các vị Thánh Mẫu, Mẫu Liễu Hạnh là nhân vật được tôn vinh và ảnh hưởng mạnh mẽ nhất trong đạo Mẫu Việt Nam. Theo truyền thuyết, bà là con gái của Ngọc Hoàng, ba lần giáng trần, giúp dân trừ ác, truyền dạy đạo lý, và sau cùng được phong Thánh.
Hình ảnh Mẫu Liễu vừa đằm thắm, hiền từ, vừa quyết đoán và cương trực, hội tụ đầy đủ những phẩm chất lý tưởng của người phụ nữ Việt: công – dung – ngôn – hạnh, thủy chung – kiên cường – nhân hậu.
Chính nhờ truyền thuyết về Mẫu Liễu, đạo Mẫu có thêm một trụ cột tâm linh rõ rệt. Hàng loạt phủ Mẫu được dựng lên để tưởng nhớ và thờ phụng bà, như Phủ Tây Hồ (Hà Nội), Phủ Dầy (Nam Định), Đền Sòng (Thanh Hóa), Suối Mỡ (Bắc Giang)…
Lễ Hầu Đồng – nơi các thanh đồng “rước bóng” Mẫu về ngự đồng – cũng trở nên phổ biến và được nâng tầm như một nghi lễ trung tâm trong đời sống đạo Mẫu. Qua đó, người dân không chỉ thể hiện lòng tôn kính mà còn cảm nhận được sự hiện diện linh thiêng của Mẫu trong từng giá đồng, điệu múa, câu hát.
Từ tín ngưỡng địa phương đến di sản toàn dân tộc
Từ một tín ngưỡng địa phương xuất phát ở miền Bắc, đạo Mẫu Việt Nam dần lan rộng ra khắp cả nước. Miền Trung có điện Hòn Chén thờ Thiên Y A Na, miền Nam có chùa Bà Châu Đốc, miếu Bà Bình Dương,… dù tên gọi khác nhau, nhưng đều là biểu hiện của niềm tin vào Mẹ linh thiêng.
Trải qua nhiều thời kỳ biến động, có lúc bị hiểu nhầm là “mê tín”, có lúc phải lùi vào đời sống kín đáo, nhưng Đạo Mẫu chưa từng mai một. Trái lại, nhờ vào tình yêu và lòng thành của cộng đồng, đạo Mẫu vẫn trường tồn, truyền từ đời này sang đời khác.
Cột mốc quan trọng nhất chính là vào năm 2016, khi UNESCO công nhận “Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt” là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Từ đó, đạo Mẫu không chỉ được khẳng định về giá trị tâm linh mà còn được trân trọng như một viên ngọc quý của bản sắc văn hóa Việt Nam.
Tín ngưỡng thờ Mẫu là sự tiếp nối thiêng liêng từ cội nguồn. Và đạo Mẫu – với dòng chảy hàng nghìn năm – vẫn âm thầm nuôi dưỡng lòng hiếu nghĩa, giữ gìn đạo lý, và chở che tâm hồn người Việt qua bao thế hệ.
Hệ thống thần linh trong Đạo Mẫu Việt Nam
Cấu trúc hệ thống Tứ Phủ – Trụ cột tâm linh của đạo Mẫu Việt Nam
Trong đạo Mẫu Việt Nam, hệ thống thần linh không được phân chia cứng nhắc như giáo hội hay giáo phẩm tôn giáo khác, mà sắp xếp theo Tứ Phủ – bốn miền linh giới đại diện cho các yếu tố của vũ trụ:
- Thiên Phủ (Trời): do Mẫu Thượng Thiên đứng đầu, cai quản bầu trời, mây gió, ánh sáng.
- Nhạc Phủ (Rừng): do Mẫu Thượng Ngàn cai quản, gắn với núi rừng, cây cối, muông thú.
- Thoải Phủ (Nước): do Mẫu Thoải làm chủ, điều khiển sông ngòi, mưa lũ, biển cả.
- Địa Phủ (Đất): có Mẫu Địa giữ quyền, cai quản lòng đất, mùa màng, sinh khí.
Mỗi phủ là một miền linh giới với hệ thống Thánh thần riêng, phản ánh niềm tin của người Việt vào sự vận hành của tự nhiên và mong muốn được hòa hợp với các yếu tố ấy. Trong nghi thức Hầu Đồng, các vị Thánh thuộc Tứ Phủ lần lượt “giá ngự”, thể hiện rõ ràng trật tự và tôn ti trong tín ngưỡng này.
Các Thánh Mẫu – Biểu tượng thiêng liêng và tối cao
Trung tâm của đạo Mẫu là ba vị Thánh Mẫu chính, mỗi vị đại diện cho một miền trong vũ trụ:
- Mẫu Thượng Thiên (Mẫu Đệ Nhất): Ngự ở đền Sòng Sơn (Thanh Hóa), là vị Mẫu cao nhất, cai quản trời cao, đại diện cho ánh sáng, trí tuệ và quyền lực vô biên.
- Mẫu Thượng Ngàn (Mẫu Đệ Nhị): Ngự tại Suối Mỡ (Bắc Giang) hoặc Đền Lãn Giang (Hà Tĩnh), là vị Mẫu của rừng xanh, biểu trưng cho sự sinh sôi, dưỡng nuôi và thanh khiết.
- Mẫu Thoải (Mẫu Đệ Tam): Ngự ở Đền Dầm, Đền Trần (Hưng Yên), cai quản nước – yếu tố nuôi sống vạn vật, biểu trưng cho lòng bao dung và sức mạnh huyền bí.
Ngoài ra còn có Mẫu Địa (Đệ Tứ) trong hệ thống Tứ Phủ – tuy không luôn hiện diện trong mọi tín ngưỡng thờ Mẫu nhưng tại nhiều vùng, bà giữ vai trò quan trọng, tượng trưng cho sự phồn thịnh của đất đai, cây cối và lòng Mẹ Đất.
Các vị Mẫu không chỉ được thờ riêng mà còn hòa quyện thành một chỉnh thể thiêng liêng, mỗi giá hầu trong nghi lễ đều thể hiện đặc điểm và “tính cách” của từng vị, từ oai nghiêm đến từ bi, từ mạnh mẽ đến dịu dàng.
Hệ thống các Quan Lớn – Trợ lực thiêng liêng cho Mẫu
Phía dưới các Mẫu là hệ thống Ngũ Vị Tôn Quan, gồm năm vị Quan Lớn phụ trách từng miền phủ và có vai trò thực thi lệnh Mẫu, giúp dân trừ tà, giữ đạo:
- Quan Lớn Đệ Nhất Thượng Thiên
- Quan Lớn Đệ Nhị Thượng Ngàn
- Quan Lớn Đệ Tam Thoải Phủ
- Quan Lớn Đệ Tứ Khâm Sai
- Quan Lớn Đệ Ngũ Tuần Tranh
Mỗi vị Quan có tính cách, quyền phép và “giá hầu” riêng biệt, tượng trưng cho sự uy nghiêm, chính trực và lòng trung thành tuyệt đối với Thánh Mẫu. Trong tâm thức dân gian, các Quan Lớn là chỗ dựa tinh thần vững chắc, được thỉnh mời mỗi khi người dân gặp khó khăn, bệnh tật hoặc tai ương cần giải trừ.
Các Chầu Bà – Tinh anh của các phủ
Bên cạnh các Quan Lớn, Chầu Bà là những nhân vật nữ trong hàng thần linh của đạo Mẫu, được xem như cánh tay phải đắc lực của các Mẫu. Tiêu biểu có:
- Chầu Đệ Nhất (phụ sự Mẫu Thượng Thiên)
- Chầu Đệ Nhị (gắn với Mẫu Thượng Ngàn)
- Chầu Đệ Tam (hộ giá Mẫu Thoải)
- …và các Chầu khác như Chầu Lục, Chầu Bát, Chầu Bé, Chầu Mười Đồng Mỏ, v.v.
Các Chầu thường xuất hiện trong nghi lễ Hầu Đồng với sắc thái dịu dàng, uyển chuyển, nhẹ nhàng – thể hiện tinh thần nữ tính thanh cao trong tâm linh người Việt. Nhiều nơi còn tôn riêng các đền Chầu như Đền Chầu Bé Bắc Lệ, Chầu Lục Đền Lảnh Giang…
Các Cô – Cậu – Lực lượng gần gũi với cộng đồng
Trong hệ thống đạo Mẫu còn có các vị thần trẻ tuổi, thường là con cháu của các Thánh, gọi là Cô và Cậu. Các vị này tuy không có quyền năng cao như Mẫu hay Quan nhưng lại được người dân rất mực yêu mến vì:
- Tính gần gũi, linh ứng, thường xuyên “hiển linh” giúp đỡ người dân.
- Đại diện cho may mắn, tình duyên, công việc, thi cử, buôn bán.
Một số vị tiêu biểu có thể kể đến như Cô Bé Thượng Ngàn, Cô Đôi Thượng Ngàn, Cậu Bé Đồi Ngang, Cậu Bé Bắc Lệ…
Các đền thờ Cô – Cậu thường thu hút rất đông người dân đến cầu duyên, cầu con, cầu lộc. Họ không chỉ đến vì đức tin mà còn bởi niềm hy vọng vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Mỗi vị Thánh trong hệ thống đạo Mẫu không chỉ là một “thần linh”, mà là hiện thân của ước vọng, của đạo lý, của văn hóa người Việt qua hàng nghìn năm. Việc phụng thờ họ không nằm ở hình thức, mà ở lòng thành – ở sự kết nối thiêng liêng giữa người trần và thế giới linh giới.
Nghi lễ Hầu Đồng – Linh hồn của Đạo Mẫu Việt Nam
Hầu Đồng là gì? Nghi lễ kết nối giữa người và Thánh
Trong đạo Mẫu Việt Nam, nếu các Thánh Mẫu là trụ cột tinh thần, thì nghi lễ Hầu Đồng chính là “linh hồn” giữ cho tín ngưỡng ấy sống động, bền lâu. Đây không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà còn là một hình thức diễn xướng văn hóa đặc biệt, nơi con người và thần linh như hòa làm một trong không gian linh thiêng tràn đầy âm thanh, sắc màu và cảm xúc.
Hầu Đồng (còn gọi là Lên Đồng, Ngự Đồng) là nghi lễ trong đó người hành lễ – thường gọi là thanh đồng – để cho các vị Thánh giáng nhập, tức là “rước bóng Thánh về ngự”. Trong trạng thái ấy, thanh đồng không còn là chính mình, mà trở thành hiện thân tạm thời của các Thánh Mẫu, Quan Lớn, Chầu Bà hay Cô Cậu… để ban phúc, chữa bệnh, soi đường cho người trần.
Diễn trình một giá đồng – Hành trình nhập Thánh kỳ diệu
Một buổi Hầu Đồng thường diễn ra trong không gian đền phủ linh thiêng, dưới sự chủ trì của thầy chủ lễ và đội hát chầu văn – loại hình âm nhạc gắn liền với Đạo Mẫu. Mỗi “giá đồng” là một lần các vị Thánh giáng thế, nhập hồn vào thanh đồng để hiện diện nơi trần thế.
Mỗi giá đồng bao gồm:
- Phần nhập đồng: Thanh đồng thay y phục, thắp nhang, đón lệnh mời Thánh về.
- Phần diễn xướng: Thanh đồng múa kiếm, múa quạt, múa mâm, phát lộc… tùy theo từng vị Thánh.
- Phần cầu nguyện: Người dự lễ dâng lễ, xin lộc, khấn cầu những điều lành.
- Phần thăng đồng: Thánh “rút bóng”, thanh đồng trở lại trạng thái bình thường.
Tùy vào từng vị Thánh mà không khí mỗi giá đồng lại mang sắc thái khác nhau: có giá hùng dũng (như Quan Lớn), có giá uy nghi (như Mẫu Thượng Thiên), có giá vui tươi, mềm mại (như Cô Bé, Cậu Bé)… Tất cả tạo nên một hành trình tâm linh đầy cảm xúc, nơi người tham dự không chỉ “xem lễ” mà còn được “chạm” vào chiều sâu của đức tin.
Chầu Văn – Linh khí của Hầu Đồng
Một phần không thể thiếu trong mỗi buổi Hầu Đồng chính là hát Chầu Văn – loại hình âm nhạc nghi lễ cổ truyền vừa mang tính linh thiêng, vừa có tính nghệ thuật sâu sắc.
Lời hát Chầu Văn thường mang ngôn ngữ cổ, giàu hình ảnh, vừa ca ngợi công đức các Thánh, vừa kể lại huyền tích, vừa chuyển tải tâm nguyện của cộng đồng. Giai điệu khi hùng tráng, khi da diết, khi ngân vang rộn rã… tạo nên trường cảm xúc cộng hưởng đặc biệt giữa Thánh – thanh đồng – và người dự lễ.
Chính sự phối hợp nhịp nhàng giữa Chầu Văn và Hầu Đồng đã nâng nghi lễ này từ một hình thức tín ngưỡng dân gian lên tầm diễn xướng văn hóa sống động, mang đậm bản sắc Việt.
Tín ngưỡng, nghệ thuật và lòng tin hòa quyện trong từng giá hầu
Không giống như nhiều nghi lễ tôn giáo chỉ dành cho giới chức sắc, Hầu Đồng trong đạo Mẫu Việt Nam mở rộng cánh cửa cho mọi tầng lớp – từ nông dân đến thương nhân, từ người già đến người trẻ. Người đến phủ không chỉ để dự lễ, mà còn để dâng lễ, cầu lộc, và quan trọng hơn cả – là để được chở che, được truyền niềm tin, được tiếp thêm sức mạnh.
Với người hành lễ, Hầu Đồng không phải là biểu diễn đơn thuần. Đó là một hành động tâm linh thiêng liêng, đòi hỏi sự thành tâm, hiểu đạo, và giữ giới nghiêm ngặt. Thanh đồng được xem là “chiếc cầu nối” giữa trần gian và cõi Thánh – họ không tự mình hóa thân, mà để Thánh nhập, hiện hiện, rồi truyền ơn, giải họa cho cộng đồng.
Và cũng nhờ có nghi lễ Hầu Đồng, tín ngưỡng thờ Mẫu không bị “đóng băng” trong sách vở hay truyền thuyết, mà sống động giữa đời thường – hiện hữu trong từng làn khói hương, từng tiếng hát, từng điệu múa.
Từ nghi lễ dân gian đến di sản thế giới
Vào năm 2016, UNESCO chính thức công nhận “Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt” là Di sản Văn hóa Phi vật thể đại diện của nhân loại. Trong đó, nghi lễ Hầu Đồng được xem là biểu hiện tập trung nhất, rực rỡ nhất của tín ngưỡng này.
Không chỉ mang giá trị văn hóa, Hầu Đồng còn là nơi bảo tồn nhiều giá trị phi vật thể khác như âm nhạc dân gian (Chầu Văn), trang phục truyền thống, nghi lễ cổ, mỹ thuật cung đình, và trên hết là đạo lý “uống nước nhớ nguồn” thấm đẫm trong từng hành động lễ.
Có lẽ, chính bởi sức sống thiêng liêng – rực rỡ – và giàu cảm xúc đó, mà Hầu Đồng không chỉ là nghi lễ, mà là nơi để mỗi người Việt tìm lại cội rễ tâm linh của mình, trong vòng tay bao dung của Mẹ – của Thánh – của niềm tin dân tộc.
Đạo Mẫu Việt Nam – Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
Di sản sống động phản ánh tâm hồn người Việt
Trong suốt chiều dài lịch sử, đạo Mẫu Việt Nam không chỉ đơn thuần là một tín ngưỡng dân gian, mà là tinh hoa tâm linh ngàn đời được lưu giữ qua từng lời khấn, từng giá hầu, từng bài hát chầu văn. Đạo Mẫu không đóng khung trong những trang sách, mà sống động giữa đời thường, phản ánh đầy đủ thế giới quan – nhân sinh quan – tâm linh quan của người Việt.
Chính bởi giá trị đặc biệt ấy, đạo Mẫu đã vượt ra khỏi giới hạn vùng miền, để rồi vào năm 2016, trở thành di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại do UNESCO vinh danh. Đây không chỉ là niềm tự hào cho những người con hành đạo, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ cho giá trị văn hóa Việt trên trường quốc tế.
UNESCO vinh danh Đạo Mẫu – Bước ngoặt lịch sử
Ngày 1 tháng 12 năm 2016, tại kỳ họp lần thứ 11 của Ủy ban Liên chính phủ về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể (UNESCO), “Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt” chính thức được ghi danh vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.
Đây là một cột mốc mang tính lịch sử không chỉ với đạo Mẫu, mà với toàn bộ văn hóa dân gian Việt Nam. Việc công nhận này đã đưa một tín ngưỡng từng bị hiểu lầm là “mê tín” trở thành giá trị nhân loại cần bảo vệ, đồng thời mở ra cơ hội để thế giới hiểu hơn về bản sắc tâm linh của người Việt.
Những giá trị tiêu biểu được UNESCO ghi nhận
Trong hồ sơ đề cử và đánh giá, UNESCO đã chỉ rõ những điểm khiến đạo Mẫu trở thành một di sản độc đáo, đáng trân trọng:
- Tính nhân văn sâu sắc: Lần đầu tiên trong danh sách di sản thế giới xuất hiện một tín ngưỡng thờ Mẹ làm trung tâm. Người Mẹ trong đạo Mẫu là hiện thân của sự sống, lòng bao dung và tình yêu thương vô điều kiện – những giá trị mang tính phổ quát của nhân loại.
- Tinh thần bao dung và gắn kết cộng đồng: Đạo Mẫu không phân biệt giai tầng, tôn giáo, hay giới tính. Ai cũng có thể đến đền phủ, dâng hương, cầu nguyện. Chính điều này khiến tín ngưỡng thờ Mẫu trở thành chất keo gắn kết con người trong cộng đồng.
- Giá trị nghệ thuật đặc sắc: Qua nghi lễ Hầu Đồng, đạo Mẫu quy tụ nhiều loại hình nghệ thuật dân gian: âm nhạc (chầu văn), múa thánh, thơ văn, mỹ thuật, phục trang nghi lễ, sân khấu trình diễn… – tất cả do chính người dân sáng tạo và lưu truyền.
- Khả năng thích nghi và lan tỏa: Trải qua bao biến động, có lúc bị cấm đoán, đạo Mẫu vẫn tồn tại – không chỉ ở các tỉnh miền Bắc mà lan rộng ra cả nước, và cả cộng đồng người Việt ở nước ngoài. Đó là sức sống nội tại hiếm thấy ở một tín ngưỡng dân gian.
Sự khác biệt tạo nên giá trị trường tồn
Trong khi nhiều tôn giáo trên thế giới tập trung vào các đấng nam thần hoặc giáo chủ, thì đạo Mẫu Việt Nam lại đặt người Mẹ vào vị trí tối cao. Từ Mẫu Thượng Thiên (trời cao), Mẫu Thượng Ngàn (núi rừng), Mẫu Thoải (sông nước), đến Mẫu Địa (lòng đất), tín ngưỡng này phản ánh cái nhìn hài hòa – nhân hậu – gần gũi với tự nhiên của người Việt.
Đặc biệt, nghi lễ Hầu Đồng – vốn từng bị hiểu sai là “nhập hồn, mê tín” – nay lại được giới chuyên môn quốc tế đánh giá là một hình thức diễn xướng dân gian đầy biểu tượng, thẩm mỹ và chiều sâu văn hóa. Mỗi giá hầu là một vở kịch tâm linh, là hành trình kết nối quá khứ – hiện tại – thần linh và con người.
Trách nhiệm gìn giữ và phát huy di sản Đạo Mẫu
Việc được UNESCO công nhận là di sản phi vật thể không chỉ là niềm vinh dự, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm:
- Giáo dục đúng đắn: Cần xóa bỏ định kiến “mê tín”, để người trẻ hiểu rằng đạo Mẫu không chỉ là thờ phụng mà là một thế giới tâm linh sâu sắc – mang đầy giá trị văn hóa, đạo đức và nhân văn.
- Tổ chức lễ hội đúng mực: Tránh tình trạng thương mại hóa, sai lệch nghi lễ, phô trương quá đà, gây phản cảm hoặc mất chất.
- Hỗ trợ cộng đồng thực hành: Những nghệ nhân hát chầu văn, những thanh đồng chân truyền, những người giữ phủ – chính họ là người giữ hồn cho đạo Mẫu, cần được tôn vinh và bảo vệ.
- Đưa Đạo Mẫu ra thế giới: Qua sách ảnh, phim tài liệu, chương trình giao lưu văn hóa… đạo Mẫu hoàn toàn có thể trở thành cầu nối văn hóa quốc tế, giúp bạn bè năm châu hiểu hơn về Việt Nam.
Đạo Mẫu – Di sản của hôm nay và mai sau
Đạo Mẫu không chỉ là di sản của quá khứ, mà là ánh sáng tâm linh dẫn đường cho hiện tại và tương lai. Trong xã hội hiện đại, khi con người dễ rơi vào trạng thái mất cân bằng, lo âu, thì tín ngưỡng thờ Mẫu lại trở thành nơi nương tựa tinh thần, nơi tìm lại giá trị truyền thống và kết nối sâu sắc với cội nguồn.
Giữa những bộn bề của cuộc sống, một nén hương dâng Mẫu, một bài hát chầu văn vang lên, một giá hầu rực rỡ… đủ để đánh thức trong mỗi người Việt niềm tự hào dân tộc, tình yêu quê hương, và lòng biết ơn với Mẹ linh thiêng – Mẹ của trời đất, Mẹ của tâm linh, và cũng là Mẹ của chính mỗi chúng ta.
Những ngôi đền nổi tiếng thờ Mẫu ở Việt Nam
Trong hành trình gìn giữ và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu, không thể không nhắc đến những ngôi đền linh thiêng – nơi hội tụ linh khí đất trời, nơi nhân dân gửi gắm lòng thành kính và ước nguyện về một cuộc sống tốt lành, bình an.
Mỗi đền phủ thờ Mẫu không chỉ là không gian tâm linh mà còn là một bảo tàng sống lưu giữ những giá trị văn hóa, nghệ thuật, lịch sử và phong tục Việt Nam qua bao thế hệ.
Dưới đây là những đền phủ nổi bật nhất trong đạo Mẫu Việt Nam, nơi thường xuyên diễn ra nghi lễ Hầu Đồng và thu hút đông đảo người dân từ khắp mọi miền đất nước.
Phủ Dày (Nam Định) – Trung tâm của Đạo Mẫu Việt Nam
Tọa lạc tại xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định – Phủ Dày là quần thể đền phủ lớn bậc nhất nước ta, được mệnh danh là “kinh đô” của đạo Mẫu Việt Nam, nơi thờ chính Thánh Mẫu Liễu Hạnh – vị Mẫu tối linh trong hệ thống Tứ Phủ.
- Gồm nhiều công trình cổ kính như: Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Lăng Mẫu, Chùa Tiên Hương,… mỗi nơi đều mang đậm nét kiến trúc truyền thống Bắc Bộ.
- Lễ hội Phủ Dày diễn ra từ mùng 3 đến mùng 8 tháng 3 âm lịch, quy tụ hàng vạn thanh đồng, con nhang đệ tử và du khách thập phương về hành lễ, hầu bóng.
Đây là điểm đến không thể thiếu với những ai muốn tìm hiểu sâu về đạo Mẫu – từ kiến trúc, nghi lễ đến âm nhạc chầu văn.
Phủ Tây Hồ (Hà Nội) – Phủ Mẫu giữa lòng Thăng Long
Nằm trên bán đảo nhô ra giữa Hồ Tây thơ mộng, Phủ Tây Hồ là một trong những đền thờ Mẫu nổi tiếng nhất thủ đô, gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu Liễu Hạnh.
- Phủ chính thờ Mẫu Liễu Hạnh, cùng nhiều ban thờ các Quan, Chầu, Cô, Cậu đầy đủ theo hệ thống Tứ Phủ.
- Người dân Hà Nội thường đến đây vào mùng 1, ngày rằm, lễ Tết, đầu năm – cuối năm để cầu duyên, cầu lộc, cầu an.
Không chỉ là chốn linh thiêng, Phủ Tây Hồ còn là nơi kết nối văn hóa đô thị với tâm linh truyền thống, mang đậm chất Thăng Long xưa.
Đền Bắc Lệ (Lạng Sơn) – Nơi ngự của Mẫu Thượng Ngàn và Cô Bé
Tọa lạc tại xã Tân Thành, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn – Đền Bắc Lệ nổi tiếng là nơi thờ Mẫu Thượng Ngàn và Cô Bé Bắc Lệ, một trong những vị thánh cô linh ứng được người dân đặc biệt sùng mộ.
- Không gian đền phủ yên bình giữa rừng xanh, là nơi lý tưởng để thanh đồng thực hành nghi lễ Hầu Đồng.
- Lễ hội chính vào tháng 9 âm lịch, có rước kiệu, dâng lễ, hầu bóng và nhiều hoạt động văn hóa độc đáo.
Người hành hương đến đây thường cầu duyên, cầu con, cầu buôn bán may mắn, sự nghiệp hanh thông.
Đền Suối Mỡ (Bắc Giang) – Cảnh tiên giữa chốn rừng thiêng
Tại xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, Đền Suối Mỡ là điểm thờ Mẫu Thượng Ngàn nổi tiếng giữa thiên nhiên hùng vĩ. Dòng suối trong xanh chảy qua ba đền Thượng – Trung – Hạ, tạo nên không gian sơn thủy hữu tình, vừa linh thiêng, vừa nên thơ.
- Lễ hội vào mùng 1 và mùng 6 tháng 4 âm lịch, là dịp tổ chức Hầu Đồng, dâng lễ cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
- Đền còn là nơi sinh hoạt văn hóa dân gian, hát chầu văn, múa thánh và giáo dục tâm linh cộng đồng.
Không chỉ là nơi lễ bái, đây còn là điểm du xuân – tĩnh tâm được nhiều người dân yêu thích.
Đền Lảnh Giang (Hà Nam) – Đền thờ Mẫu Thoải nổi tiếng
Thuộc xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam – Đền Lảnh Giang là nơi thờ Mẫu Thoải, cai quản Thoải Phủ – miền sông nước trong hệ thống đạo Mẫu.
- Gắn liền với truyền thuyết về Mẫu Thoải hiện linh chữa bệnh và ban nước lành cho dân chúng.
- Lễ hội chính vào tháng 7 âm lịch, với Hầu Đồng, múa rồng nước, dâng lễ mã… thu hút rất nhiều người dân cầu sức khỏe, cầu con, hóa giải bệnh tật.
Nơi đây phản ánh rõ niềm tin dân gian vào Mẫu Thủy – nguồn sống và sự sinh sôi, rất gần gũi với đời sống cư dân nông nghiệp Việt.
Một số đền phủ Mẫu tiêu biểu khác trên cả nước
Ngoài những địa điểm trên, đạo Mẫu còn hiện diện khắp ba miền đất nước qua nhiều đền phủ nổi tiếng:
- Đền Sòng Sơn (Thanh Hóa) – nơi Mẫu Liễu Hạnh giáng trần lần hai.
- Phủ Vân Cát (Nam Định) – phụ trợ quan trọng trong quần thể Phủ Dày.
- Phủ Bóng (Nam Định) – nơi thờ các Cô Bé và thánh nữ linh thiêng.
- Điện Cô Tân La (Thái Bình) – gắn với tín ngưỡng thờ Cô Tân La nổi tiếng.
- Phủ Dốc (Yên Bái) – trung tâm thực hành Mẫu Thượng Ngàn vùng Tây Bắc.
Mỗi ngôi đền là một chứng tích văn hóa sống, mang đậm hồn quê, đậm tình người, góp phần giữ lửa cho đạo Mẫu Việt Nam rực sáng giữa lòng đời thường.
Dù bạn ở nơi đâu, chỉ cần một nén nhang thành kính trước Mẫu, một lời khấn giản dị từ tâm – là đã nối nhịp cầu thiêng giữa người trần và Thánh Mẫu, giữa đời sống hôm nay và cội nguồn xưa.
Đạo Mẫu trong đời sống người Việt Nam hiện đại
Giữa nhịp sống hối hả, bộn bề của thời đại số – nơi con người dễ bị cuốn theo vòng xoáy công việc, tiền bạc, cạnh tranh – thì vẫn có những không gian lặng lẽ mà thiêng liêng, nơi đạo Mẫu Việt Nam tiếp tục sống, thở và thắp sáng niềm tin cho bao thế hệ.
Dù xã hội đã bước sang thế kỷ 21 với những đổi thay chóng mặt, nhưng tín ngưỡng thờ Mẫu vẫn giữ một vị trí trang trọng trong tâm thức người Việt. Không chỉ là một tập tục, đạo Mẫu trở thành mạch ngầm văn hóa – tâm linh gắn kết quá khứ với hiện tại, nối liền truyền thống với tương lai.
Niềm tin chưa bao giờ phai
Có người từng nghĩ đạo Mẫu chỉ dành cho “người già”, cho miền quê, cho lễ hội… nhưng thực tế lại cho thấy một điều ngược lại: ngày càng nhiều người trẻ tìm về với Mẫu, đến phủ, học chầu văn, thậm chí mở phủ để tiếp nối mạch thiêng.
Đạo Mẫu hôm nay hiện diện ở khắp nơi:
- Tại thành thị: Phủ Tây Hồ (Hà Nội) tấp nập khách thập phương mỗi mùng 1, ngày rằm.
- Tại nông thôn: Phủ Dày, Bắc Lệ, Suối Mỡ vẫn đỏ lửa hương khói quanh năm.
- Tại hải ngoại: Các điện thờ tư gia mọc lên tại Mỹ, Pháp, Úc, Canada… nơi cộng đồng người Việt sinh sống.
Hầu Đồng không còn bị nhìn bằng ánh mắt e dè như xưa, mà trở thành một nghi lễ vừa trang nghiêm, vừa sâu sắc, nơi người ta tìm thấy sự yên ả trong tâm hồn giữa những ồn ào thế tục.
Sự hồi sinh trong cộng đồng thanh niên
Một tín hiệu đáng mừng là giới trẻ – đặc biệt là các trí thức, nghệ sĩ, người làm văn hóa – đang chủ động tìm về Đạo Mẫu như một di sản quý giá.
- Nhiều thanh đồng trẻ tuổi xuất hiện, hành đạo trong sự hiểu biết, văn minh, tiết chế – không phô trương mà thấm đẫm lòng thành.
- Họ học chầu văn không chỉ để hát, mà để hiểu gốc gác dân tộc.
- Họ viết sách, làm phim, sáng tác nghệ thuật lấy cảm hứng từ Đạo Mẫu – không nhằm mục đích thương mại mà là gìn giữ hồn Việt trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Chính sự hiện diện tích cực này đã góp phần xóa đi định kiến cũ, rằng đạo Mẫu là “mê tín” hay “cổ hủ”. Thay vào đó, người ta thấy đạo Mẫu là nét đẹp văn hóa – là nguồn dưỡng chất tinh thần quý giá cho thế hệ hôm nay.
Ứng dụng giá trị tâm linh vào đời sống thực tiễn
Điều khiến đạo Mẫu Việt Nam sống bền là vì nó không chỉ nằm ở nghi lễ mà thấm vào đời sống thường ngày:
- Về tâm linh: Là nơi người dân tìm đến để cầu an, giải hạn, xin lộc, xin duyên, cầu tự… khi lòng người bất an, khi cuộc sống bấp bênh.
- Về đạo đức: Đạo Mẫu dạy yêu thương, biết ơn, sống hiếu thuận với mẹ cha, tổ tiên – những giá trị cần thiết trong một xã hội nhiều rạn nứt.
- Về văn hóa: Từ nhạc chầu văn, múa hầu đồng, phục trang thánh lễ, đến nghệ thuật thờ cúng như tranh Tứ Phủ, tượng Mẫu, đèn thờ… tất cả đang trở thành chất liệu độc đáo cho văn hóa Việt hiện đại.
Ngày nay, nhiều gia đình lập bàn thờ Mẫu tại gia, bên cạnh bàn thờ gia tiên. Trên đó có tượng Tam Tòa Thánh Mẫu, lọ hoa sen, đĩa ngũ quả, đèn thờ… không phải để rườm rà, mà là để giữ lửa tâm linh trong mỗi nếp nhà, để nhắc con cháu luôn biết ơn và hướng thiện.
Đạo Mẫu – Cầu nối giữa truyền thống và hiện đại
Trong khi thế giới ngày càng “phẳng”, văn hóa ngày càng đa dạng, thì chính đạo Mẫu lại là chiếc neo giúp người Việt không bị cuốn trôi khỏi cội nguồn. Một làn khói nhang ở phủ Mẫu, một bài hát chầu văn vang lên, cũng đủ khiến bao người lặng lòng – như trở về một phần ký ức xưa, một giá trị không thể thay thế.
Đạo Mẫu không khép kín trong quá khứ, mà chuyển mình linh hoạt:
- Vẫn nghi lễ ấy nhưng trang nghiêm hơn, hiện đại hơn.
- Vẫn thanh đồng ấy nhưng hiểu biết hơn, đạo đức hơn.
- Vẫn phủ Mẫu ấy nhưng mở cửa với thế giới hơn bao giờ hết.
Sự linh thiêng không nằm ở hình thức cầu kỳ, mà ở cái tâm người hành lễ. Cái tâm ấy còn, thì đạo Mẫu còn. Dù trong xã hội số, dù giữa cao ốc và xe cộ, chỉ cần còn một người cúi đầu trước Mẫu bằng lòng thành – là mạch thiêng ấy vẫn chảy mãi.
Trong lòng người Việt hôm nay, đạo Mẫu không chỉ là di sản quá khứ, mà là chốn đi về giữa hiện đại, là ánh sáng dịu dàng soi đường cho tâm hồn giữa bóng tối bon chen.
Và chừng nào người Việt còn thờ Mẫu, chừng đó chúng ta vẫn còn giữ được phần hồn đẹp nhất của dân tộc mình.
Giữ gìn Đạo Mẫu – Gìn giữ linh hồn văn hóa Việt
Đạo Mẫu không chỉ là một tín ngưỡng dân gian đặc trưng của người Việt, mà còn là linh hồn văn hóa dân tộc – nơi chứa đựng trọn vẹn đạo lý làm người, lòng hiếu thảo với tổ tiên, sự hòa hợp với tự nhiên, và niềm tin thiêng liêng vào đấng Mẹ bao dung.
Từ những giá Hầu Đồng linh diệu, từ tiếng nhạc chầu văn vang vọng trong đền phủ, đến những bàn thờ Mẫu ấm cúng nơi góc nhà – đạo Mẫu hiện diện không ồn ào, nhưng thấm sâu vào nếp sống, nếp nghĩ, nhắc nhở con người sống thuận thiên, thuận đạo, thuận lòng người.
Trong thời đại mà lối sống ngày càng thực dụng, khi giá trị truyền thống bị xao động bởi nhịp sống công nghệ và toàn cầu hóa, thì việc giữ gìn tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ là bảo vệ một di sản, mà còn là giữ lấy bản sắc dân tộc, giữ lại cái gốc làm người Việt.
Đạo Mẫu Việt Nam – Ngọn lửa thiêng cần được giữ gìn qua từng thế hệ
Tín ngưỡng thờ Mẫu tại Việt Nam đã vượt qua bao biến thiên lịch sử – từ thời vua chúa đến thời kỳ chiến tranh, từ những giai đoạn bị hiểu lầm đến lúc được vinh danh là di sản nhân loại. Điều đó cho thấy: khi lòng dân còn, khi niềm tin còn, thì đạo Mẫu vẫn sẽ còn.
Ngày nay, giữ gìn đạo Mẫu không nhất thiết phải là người mở phủ, hay hành lễ hằng ngày. Đôi khi, chỉ cần một nén hương dâng Mẫu với lòng thành, một lần đi lễ với tấm lòng trong sáng, hay một lời kể cho con cháu về Thánh Mẫu Liễu Hạnh… cũng là một cách giữ gìn mạch thiêng của dân tộc.
Những việc nhỏ – Ý nghĩa lớn
Chúng ta có thể gìn giữ và lan tỏa Đạo Mẫu bằng những hành động giản dị nhưng đầy tâm huyết:
- Dâng hương đúng lễ nghi, với sự tôn kính thật lòng, không hình thức, không vụ lợi.
- Học và gìn giữ nghệ thuật chầu văn, để mỗi lời ca tiếng hát còn ngân vang cùng hồn Việt.
- Tham gia các lễ hội Mẫu với ý thức gìn giữ nghi lễ truyền thống, tránh phô trương, biến tướng.
- Giải thích rõ ràng cho thế hệ trẻ: rằng đạo Mẫu không phải “mê tín”, mà là tôn vinh Mẹ linh thiêng – một triết lý nhân văn của người Việt.
Và hơn hết, hãy sống với lòng biết ơn – tình yêu thương – sự bao dung, bởi đó chính là cốt lõi của đạo Mẫu, là ánh sáng từ Mẹ soi đường cho con cháu đi qua những gian truân cuộc sống.
Giữ đạo Mẫu – chính là giữ lấy hồn Việt.
Giữ đạo Mẫu – là giữ lấy chiếc cầu vô hình nối liền cha ông với con cháu, nối ngọn lửa truyền thống với ánh sáng tương lai.
“Để mỗi người con, khi đứng trước ban thờ Mẫu, lại thấy lòng mình lắng lại… Nhớ về cội nguồn, và bước đi vững vàng hơn giữa bao bấp bênh cuộc sống.”