Tượng Thờ Đức Thánh Trần – Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn

MỤC LỤC

Đức Thánh Trần – Vị anh hùng dân tộc được thờ phụng như Thánh nhân, mang sức mạnh tinh thần bảo hộ và soi đường cho muôn dân Việt.

Trong tâm thức người Việt, có những vị anh hùng vĩ đại không chỉ sống mãi qua trang sử, mà còn được tôn thờ như Thánh nhân – trong đó có Đức Thánh Trần. Bạn đã từng nghe danh Trần Hưng Đạo, người cầm quân đánh tan giặc Nguyên Mông, nhưng có lẽ ít khi tự hỏi vì sao ông lại được thờ phụng trong các đền phủ khắp cả nước?

Tượng Thờ Đức Thánh Trần - Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn

Có người cầu an, có người cầu tài, cũng có người cầu trí huệ – bởi Đức Thánh Trần không chỉ là vị tướng bất bại mà còn là một Thánh nhân bảo hộ, dõi theo từng bước con dân đất Việt. Trong bài viết này, Đồ thờ Chí Trung sẽ đưa bạn tìm hiểu sâu sắc về Đức Thánh Trần, nguồn gốc, ý nghĩa thờ phụng, và cách bài trí Tượng thờ Đức Thánh Trần để gia đình vững tâm, quốc thái dân an.


Đức Thánh Trần là ai? – Từ Trần Quốc Tuấn đến Thánh nhân bảo quốc hộ dân

Trần Hưng Đạo – Vị tướng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam

Khi nhắc đến Đức Thánh Trần, người Việt nào cũng biết đó chính là Trần Hưng Đạo – một trong những vị anh hùng kiệt xuất nhất trong lịch sử dân tộc. Tên thật của Ngài là Trần Quốc Tuấn, sinh năm 1228, mất năm 1300, là con trai An Sinh Vương Trần Liễu, cháu gọi vua Trần Thái Tông bằng bác. Ngay từ nhỏ, Trần Quốc Tuấn đã bộc lộ trí thông minh, tinh thần hiếu học, đức tính khoan dung, độ lượng, và tài thao lược bẩm sinh.

Trong bối cảnh đất nước liên tục bị đe dọa bởi thế lực hùng mạnh phương Bắc, Trần Hưng Đạo đã được vua Trần giao toàn quyền chỉ huy quân đội Đại Việt. Ông đã ba lần lãnh đạo quân dân cả nước đánh bại quân Nguyên Mông – đội quân từng làm mưa làm gió khắp Á Âu, chưa từng thất bại. Những chiến công vang dội của Ngài gắn liền với các trận Bạch Đằng Giang, Chương Dương, Hàm Tử, Vạn Kiếp… đưa Đại Việt thời Trần trở thành một quốc gia kiên cường và tự hào nhất khu vực.

Không chỉ là một vị tướng giỏi, Trần Hưng Đạo còn là nhà chính trị, nhà văn hóa lớn, để lại nhiều tác phẩm quân sự – chính trị quý giá, tiêu biểu là Hịch tướng sĩ – áng thiên cổ hùng văn, khích lệ ý chí chiến đấu và lòng yêu nước, yêu dân tộc. Trong Hịch, Ngài viết:

“Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa, chỉ căm tức rằng chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù…”

Những câu từ ấy thể hiện tấm lòng tận trung báo quốc, đặt dân tộc lên trên hết – tinh thần ấy vẫn còn nguyên giá trị trong suốt hơn 700 năm qua.

Vì sao Trần Hưng Đạo được gọi là Đức Thánh Trần?

Sau khi mất, Trần Hưng Đạo được vua Trần phong là Hưng Đạo Đại Vương, nhân dân tôn kính gọi là Đức Thánh Trần, lập đền thờ khắp nơi để ghi nhớ công lao. Trong tâm thức người Việt, Ngài không chỉ là một vị tướng tài mà còn là Thánh nhân bảo quốc hộ dân, có quyền năng linh thiêng, giúp xua đuổi tà ma, trừ dịch bệnh, phù hộ độ trì cho muôn dân an lành.

Tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt, đặc biệt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Người dân tin rằng, khi thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần về thờ phụng, gia đình sẽ được Ngài che chở, ban phúc lành, giúp công việc làm ăn thuận lợi, con cháu học hành đỗ đạt, tránh được điều xấu, tà khí, bệnh tật.

Ca dao xưa còn lưu truyền:

“Hưng Đạo Vương, tiếng lẫy non sông,
Ba lần đại phá quân Nguyên Mông,
Nghìn năm sau vẫn còn lưu dấu,
Đức Thánh Trần, muôn thuở khắc lòng.”

Đó cũng là lý do Trần Hưng ĐạoTrần Quốc TuấnHưng Đạo VươngĐức Thánh Trần tuy là một người nhưng được gọi bằng nhiều tên khác nhau, mỗi tên gắn với một vai trò, công lao và niềm tôn kính đặc biệt của nhân dân dành cho Ngài.


Nguồn gốc tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần trong văn hóa Việt

Hưng Đạo Đại Vương trong đạo Mẫu Tứ Phủ

Tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần xuất hiện từ rất sớm, ngay sau khi Ngài qua đời năm 1300. Trong suốt cuộc đời, Trần Hưng Đạo không chỉ là vị tướng tài ba mà còn được người dân kính trọng như một bậc Thánh nhân bởi công lao giữ nước, đức độ, tài năng và tấm lòng nhân nghĩa.

Ngay từ thời Trần, vua và triều đình đã sắc phong cho Ngài là Hưng Đạo Đại Vương, lập đền thờ để nhân dân hương khói. Dần dần, việc thờ Trần Quốc Tuấn lan rộng trong nhân gian, trở thành tín ngưỡng dân gian phổ biến khắp miền Bắc, đặc biệt các tỉnh ven sông Hồng như Nam Định, Thái Bình, Hải Dương, Bắc Ninh, Hà Nội… Nơi nào có sông nước, có thương thuyền, có binh lính trú đóng đều có đền thờ Đức Thánh Trần.

Trong hệ thống Đạo Mẫu Tứ Phủ, Ngài được thờ như một vị Thánh Quan tối linh, có triều riêng gọi là Đức Thánh Trần Triều, cai quản một phương, thường đứng ngang hàng với Quan Lớn Đệ Nhất, Quan Lớn Đệ Tam… Trong các buổi hầu đồng, có giá hầu riêng để thỉnh Ngài giáng về ban phúc, trừ tà, hộ quốc an dân.

Các đền thờ Đức Thánh Trần nổi tiếng

Việc thờ phụng Đức Thánh Trần không chỉ là sự tưởng nhớ công lao mà còn gửi gắm niềm tin tâm linh. Người dân tin rằng Ngài rất thiêng, có thể hiển linh diệt trừ tà ma, hóa giải bệnh dịch, giúp làm ăn phát đạt, bảo hộ an toàn khi đi biển, vượt sông, kinh doanh buôn bán. Vì vậy, các đền thờ Đức Thánh Trần luôn đông khách hương khói quanh năm, đặc biệt vào ngày giỗ 20/8 âm lịch và lễ hội tháng Giêng.

Đền Kiếp Bạc (Hải Dương)

Đền Kiếp Bạc là trung tâm tín ngưỡng lớn nhất thờ Đức Thánh Trần. Đây chính là phủ đệ của Ngài khi sống, cũng là nơi Ngài mất. Đền tọa lạc bên sông Lục Đầu, giữa khung cảnh núi non hùng vĩ, là địa danh linh thiêng bậc nhất miền Bắc. Mỗi dịp lễ hội, hàng vạn người dân cả nước về đây dâng hương, xin lộc, cầu phúc, cầu tài, cầu bình an cho gia đình và đất nước.

Đền Trần Thương (Hà Nam)

Đền Trần Thương là nơi gắn liền với kho lương thực do Trần Hưng Đạo chuẩn bị cho kháng chiến chống Nguyên Mông. Nhân dân lập đền thờ Ngài tại đây, không chỉ để tưởng nhớ mà còn cầu mong mùa màng tươi tốt, lương thực dồi dào, cuộc sống ấm no. Hàng năm, vào tháng Giêng âm lịch, đền mở hội phát lộc Thánh, phát gạo lộc để cầu năm mới sung túc.

Đền Trần (Nam Định)

Quần thể di tích đền Trần Nam Định là nơi thờ các vua Trần và Hưng Đạo Đại Vương. Đây được xem là “Tổ đình” của nhà Trần, nơi ghi dấu bao thăng trầm lịch sử, cũng là nơi nhân dân đến dâng hương cầu an, cầu đỗ đạt, cầu công danh sự nghiệp. Trong tâm thức người dân Nam Định, Đức Thánh Trần không chỉ là anh hùng mà còn là Thánh nhân bảo hộ quê hương.

Tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần và phong tục dân gian

Ngoài các đền phủ lớn, nhiều gia đình, cơ sở kinh doanh, nhất là người làm nghề biển, thương buôn, võ nghệ thường thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần về lập bàn thờ riêng, với niềm tin Ngài sẽ phù hộ cho công việc hanh thông, tránh tà khí, tai ương, giúp chủ nhân thêm mạnh mẽ và bản lĩnh trong cuộc sống.

Trong các lễ hội Đức Thánh Trần, ngoài phần lễ rước, tế, dâng hương còn có phần hội với các trò diễn dân gian: múa rồng, múa lân, hát chầu văn, tái hiện chiến công xưa của Hưng Đạo Vương, giúp người dân hiểu thêm về lịch sử và nuôi dưỡng lòng yêu nước.


Ý nghĩa tâm linh sâu sắc của việc thờ Đức Thánh Trần

Đức Thánh Trần – Biểu tượng sức mạnh bảo quốc hộ dân

Trong tâm thức dân gian, Đức Thánh Trần không chỉ là vị anh hùng kiệt xuất mà còn là Thánh nhân mang sức mạnh siêu phàm, bảo hộ quốc gia, giữ gìn bình an cho muôn dân. Việc thờ phụng Trần Hưng Đạo, tức Trần Quốc Tuấn, chính là tri ân công lao trời biển của Ngài trong công cuộc dựng nước và giữ nước, đồng thời gửi gắm ước nguyện được Ngài che chở, phù hộ độ trì.

Người Việt tin rằng, khi thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần về nhà, Ngài sẽ giúp gia đạo an yên, trấn trạch trừ tà, hóa giải khí xấu, giúp gia chủ vững vàng tinh thần, vượt qua sóng gió cuộc đời. Với người kinh doanh buôn bán, thờ Đức Thánh Trần giúp mở rộng đường làm ăn, buôn may bán đắt, được bạn hàng tín nhiệm. Với người theo nghiệp võ, thờ Ngài để cầu sự mạnh mẽ, gan dạ, tài trí mưu lược.

Không chỉ vậy, Đức Thánh Trần còn được tôn kính như một vị Thánh có khả năng trừ tà ma, yêu quái. Dân gian vẫn truyền tụng những câu chuyện Ngài giáng về cứu dân làng khỏi dịch bệnh, trấn áp ma quỷ quấy phá, giữ cho xóm làng yên ổn, mùa màng bội thu. Chính vì thế, trong nhiều đền phủ, Tượng thờ Đức Thánh Trần thường được đặt ngay gian chính, bên cạnh các vị Thánh Mẫu, Quan Lớn, thể hiện vị thế linh thiêng tối cao.

Trần Hưng Đạo – Người thầy chiến lược và đạo đức

Ý nghĩa thờ Hưng Đạo Vương không chỉ dừng lại ở cầu phúc, cầu tài mà còn là cách người Việt gìn giữ những giá trị đạo đức cao đẹp mà Ngài để lại. Trần Hưng Đạo là tấm gương mẫu mực của lòng trung quân ái quốc, hiếu nghĩa vẹn toàn, khiêm nhường độ lượng, thấu tình đạt lý.

Những lời huấn dụ trong Hịch tướng sĩ của Ngài không chỉ là mệnh lệnh quân sự mà còn là bài học làm người, bài học về đạo đức và trách nhiệm công dân. Ngài dạy quân lính phải coi đất nước như nhà, dân như ruột thịt, không được ỷ thế hiếp đáp kẻ yếu, phải tu dưỡng đạo đức, rèn luyện thể lực, mài giũa binh khí, nâng cao tinh thần để sẵn sàng bảo vệ giang sơn xã tắc. Những tư tưởng ấy cho đến ngày nay vẫn còn nguyên giá trị, soi đường cho bao thế hệ thanh niên Việt Nam.

“Nếu giặc Nguyên thắng, tất cả sẽ làm nô lệ. Chi bằng chết vinh còn hơn sống nhục…”

Đây là câu nói thể hiện khí phách hiên ngang, tinh thần “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” mà sau này bao thế hệ đã noi gương, từ thời chống Pháp, chống Mỹ cho đến bảo vệ chủ quyền biển đảo hôm nay.

Đức Thánh Trần trong tâm thức người Việt hiện đại

Ngày nay, mặc dù xã hội ngày càng phát triển, nhưng tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần vẫn giữ nguyên giá trị. Người Việt đến đền phủ của Ngài không chỉ để cầu may mà còn để học đạo lý làm người, tìm cho mình sức mạnh tinh thần khi gặp khó khăn thử thách. Với những người làm quan chức, việc thờ Hưng Đạo Đại Vương nhắc họ giữ liêm khiết, chính trực, vì dân vì nước. Với người dân thường, Ngài là chỗ dựa tinh thần vững chắc, gieo niềm tin vào lẽ phải, công bằng và nhân quả.

Việc thờ phụng Tượng thờ Đức Thánh Trần tại gia đình, công ty, cửa hàng, xưởng sản xuất không chỉ là tín ngưỡng mà còn là nét đẹp văn hóa, thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, biết ơn tiền nhân đã dựng xây bờ cõi, dạy con cháu giữ chí lớn, giữ đạo nghĩa và giữ lấy hồn cốt dân tộc Việt Nam.


Tượng thờ Đức Thánh Trần – Linh vật thờ cúng phổ biến trong các đền phủ và gia đình

Ý nghĩa của Tượng thờ Đức Thánh Trần

Trong hệ thống thờ tự của người Việt, Tượng thờ Đức Thánh Trần được xem là một trong những linh vật quan trọng nhất. Hình tượng Trần Hưng ĐạoHưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn không chỉ gợi nhắc về công lao đánh giặc giữ nước mà còn thể hiện uy quyền, sức mạnh và trí tuệ – những giá trị mà người Việt luôn khao khát hướng tới.

Tượng thờ Đức Thánh Trần thường được đặt tại các đền phủ, miếu mạo lớn nhỏ khắp miền Bắc và cả nước. Ngoài ra, nhiều gia đình cũng thỉnh Tượng về lập bàn thờ riêng tại gia hoặc nơi kinh doanh với niềm tin được Ngài che chở, bảo hộ. Người buôn bán thờ Ngài cầu hanh thông, thuận lợi; người làm nghề biển cầu bình an, tránh sóng gió; người theo nghiệp võ cầu sức mạnh, gan dạ, thắng lợi trước mọi thử thách.

Đặc biệt, trong quan niệm dân gian, Đức Thánh Trần còn là Thánh nhân có khả năng trừ tà, diệt yêu quái, hóa giải sát khí trong nhà, giữ cho gia đạo yên ổn. Bởi vậy, khi lập bàn thờ, nhiều gia chủ thường chọn đặt Tượng thờ Đức Thánh Trần ở vị trí trung tâm, trang trọng, kết hợp với đồ thờ cúng đầy đủ để thể hiện sự tôn kính.

Hình tượng Đức Thánh Trần trong nghệ thuật điêu khắc

Tượng Trần Hưng Đạo thường được chạm khắc với dáng ngồi uy nghiêm trên ngai rồng hoặc đứng oai phong, tay cầm kiếm chỉ xuống hoặc tay chỉ về phía trước, tượng trưng cho tư thế ra lệnh, trấn giữ sơn hà xã tắc. Khuôn mặt Ngài thể hiện thần thái cương trực, mắt nhìn thẳng, lông mày rậm, râu dài, toát lên khí chất anh minh của một vị đại tướng kiệt xuất.

Đặc biệt, một số Tượng thờ Đức Thánh Trần còn được khắc họa thêm áo bào thêu rồng, mão tướng đội đầu, lưng đeo bảo kiếm, thể hiện đầy đủ phẩm vị của Ngài vừa là tướng quân vừa là Thánh nhân trong tâm thức dân gian.

Chất liệu tượng Đức Thánh Trần

Để đảm bảo sự trang nghiêm, bền đẹp và trường tồn cùng năm tháng, tượng thờ Ngài thường được các nghệ nhân Sơn Đồng chạm khắc từ các loại gỗ quý như:

  • Tượng thờ Đức Thánh Trần gỗ mít: nhẹ, dễ chạm khắc, bền với thời gian, lên màu sơn đẹp, tỏa mùi thơm nhẹ dễ chịu, rất phù hợp không gian thờ tự truyền thống.
  • Tượng thờ Đức Thánh Trần gỗ gụ: chắc, nặng, vân gỗ mịn đẹp, ít cong vênh, bền theo thời gian, giữ được độ sang trọng cho không gian thờ.
  • Tượng thờ Đức Thánh Trần gỗ hương: có mùi thơm đặc trưng, màu đỏ nâu sang trọng, bền chắc, rất được ưa chuộng để làm tượng Thánh và các đồ thờ cao cấp.

Ngoài ra, nhiều đền phủ lớn cũng thờ Tượng Đức Thánh Trần bằng đồng đúc, dát vàng, tạo vẻ uy nghi, tôn quý, thể hiện sự tôn kính tối cao của cộng đồng đối với Ngài.

Tượng thờ Đức Thánh Trần trong đời sống tâm linh người Việt

Ngày nay, việc thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần không chỉ là tín ngưỡng mà còn là nét đẹp văn hóa, thể hiện lòng biết ơn tổ tiên, tiền nhân đã có công dựng nước giữ nước. Tượng Ngài không chỉ hiện diện trong các đền thờ lớn mà còn hiện diện trong không gian thờ tự gia đình, phòng thờ công ty, cửa hàng, xưởng sản xuất.

Người Việt tin rằng, có Đức Thánh Trần hiện diện trong nhà, trong nơi làm việc sẽ giúp chủ nhân thêm vững vàng tinh thần, có dũng khí, có trí tuệ và có đạo đức, từ đó gây dựng được cơ nghiệp vững bền, con cháu đời sau học hành đỗ đạt, gia đạo an khang thịnh vượng.


Cách lập bàn thờ Đức Thánh Trần tại gia chuẩn phong thủy

Vị trí đặt bàn thờ Đức Thánh Trần

Trong văn hóa thờ cúng Việt Nam, việc lựa chọn vị trí đặt bàn thờ Đức Thánh Trần rất quan trọng, bởi Ngài là bậc Thánh nhân có quyền uy tối linh, trấn giữ sơn hà xã tắc. Bàn thờ Trần Hưng Đạo hay Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn nên được đặt ở nơi cao ráo, sạch sẽ, thoáng khí và trang trọng nhất trong nhà. Tốt nhất, gia chủ nên bố trí bàn thờ riêng trong phòng thờ, không nên đặt chung với bàn thờ Phật.

Nếu bắt buộc phải thờ chung ban thờ Tứ Phủ, Tượng thờ Đức Thánh Trần thường được đặt dưới các vị Mẫu nhưng ngang hàng với Quan Lớn, thể hiện sự tôn kính và đúng trật tự thờ tự trong đạo Mẫu. Tuyệt đối tránh đặt bàn thờ Đức Thánh Trần gần nhà vệ sinh, nhà tắm, hoặc nơi ẩm thấp, lối đi nhiều người qua lại, vì dễ phạm uế, mất đi sự trang nghiêm, tôn kính.

Ngoài ra, theo phong thủy, bàn thờ Đức Thánh Trần nên quay mặt ra cửa chính hoặc hướng hợp với mệnh gia chủ, vừa thể hiện thế uy phong của Ngài, vừa mang lại vượng khí cho gia đình, giúp công việc làm ăn hanh thông, con cháu thuận hòa, gia đạo an yên.

Đồ thờ đi kèm bàn thờ Đức Thánh Trần

Để thể hiện trọn vẹn lòng thành kính, khi lập bàn thờ Đức Thánh Trần, gia chủ nên chuẩn bị đầy đủ các đồ thờ cơ bản như:

  • Bát hương: đặt chính giữa bàn thờ, dùng để thắp hương hàng ngày và khi làm lễ.
  • Tượng thờ Đức Thánh Trần: thường đặt phía sau bát hương, cao hơn các đồ thờ khác. Nếu là tượng gỗ, nên chọn Tượng thờ Đức Thánh Trần gỗ mít, gỗ gụ hoặc gỗ hương để đảm bảo độ bền, sự trang trọng và linh thiêng.
  • Đèn thờ hoặc nến: đặt hai bên bát hương, tượng trưng cho ánh sáng soi đường chỉ lối.
  • Ống hương, kỷ chén thờ: dùng để cắm hương và đựng nước sạch dâng Ngài.
  • Lọ hoa, mâm quả: dâng cúng hoa tươi, quả ngọt thể hiện lòng thành.
  • Đôi hạc thờ: thường đặt hai bên bàn thờ, tượng trưng cho sự trường thọ, thanh cao và tôn nghiêm.
  • Đĩa trầu cau, bánh kẹo, chè thuốc: tùy từng lễ cúng lớn nhỏ mà sắp lễ cho phù hợp, thể hiện sự chu đáo, thành tâm.

Một số lưu ý khi lập bàn thờ Đức Thánh Trần

  • Bàn thờ Đức Thánh Trần luôn phải giữ sạch sẽ, hương khói đầy đủ, hoa quả tươi mới, tuyệt đối không để hoa héo, quả thối trên ban thờ.
  • Khi thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần về, cần làm lễ nhập tượng, khai quang điểm nhãn để Ngài an vị, chứng giám lòng thành.
  • Không đặt bàn thờ Đức Thánh Trần dưới xà ngang, gầm cầu thang, nơi tối tăm, chật chội, sẽ ảnh hưởng đến phong thủy và sự tôn kính.
  • Tránh để trẻ nhỏ nghịch ngợm, leo trèo xung quanh bàn thờ, làm mất đi sự trang nghiêm.
  • Nên thắp hương hàng ngày hoặc ít nhất vào ngày rằm, mồng một, lễ giỗ Ngài (20/8 âm lịch) và các dịp lễ quan trọng để tỏ lòng thành kính, cầu xin Ngài phù hộ độ trì.

Người xưa có câu:
“Nhất Thánh Trần, nhì Thánh Mẫu.”
Điều đó đủ thấy vị thế tối linh và niềm tôn kính tuyệt đối mà dân gian dành cho Đức Thánh Trần. Việc lập bàn thờ chuẩn phong thủy, đầy đủ lễ nghi chính là cách tốt nhất để giữ cho gia đạo yên ổn, vạn sự cát tường.


Nghi lễ cúng Đức Thánh Trần

Văn khấn Đức Thánh Trần

Trong thờ cúng, văn khấn Đức Thánh Trần thể hiện lòng thành kính, biết ơn công đức và cầu xin Ngài phù hộ độ trì. Tùy từng vùng miền, bài văn khấn có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung đều ngắn gọn, trang trọng, thể hiện rõ:

  1. Thông tin người khấn: họ tên, tuổi, địa chỉ.
  2. Lời tạ ơn: tri ân công đức Đức Thánh Trần, Trần Hưng Đạo, Hưng Đạo Vương, Trần Quốc Tuấn đã bảo hộ quốc thái dân an, giúp gia đạo bình yên.
  3. Lời cầu xin: xin Ngài phù hộ sức khỏe, bình an, làm ăn thuận lợi, tai qua nạn khỏi, con cháu học hành đỗ đạt, gia đình hòa thuận, mạnh khỏe, gặp nhiều may mắn.

Ví dụ văn khấn Đức Thánh Trần (tham khảo):

Nam mô A Di Đà Phật (3 lần)

Con lạy Đức Thánh Trần Triều hiển thánh Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn,

Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Tín chủ con là… tuổi… trú tại…

Kính dâng lễ vật hương hoa, trầu cau, phẩm oản, dâng lên Đức Thánh Trần để tỏ lòng thành kính biết ơn công đức to lớn của Ngài, cầu xin Ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho chúng con mạnh khỏe, an khang, công việc hanh thông, gặp dữ hóa lành, vạn sự cát tường, gia đạo yên ổn, con cháu học hành đỗ đạt, làm ăn phát đạt, tai qua nạn khỏi.

Nam mô A Di Đà Phật (3 lần).

Gia chủ có thể đọc văn khấn bằng giọng chậm rãi, thành tâm, không cần quá dài nhưng phải rõ ràng ý nguyện, thể hiện trọn vẹn lòng biết ơn và tôn kính với Đức Thánh Trần.

Ngày lễ Đức Thánh Trần

Ngày chính lễ thờ Đức Thánh Trần20 tháng 8 âm lịch, ngày Ngài hóa về trời. Đây là dịp các đền phủ tổ chức lễ hội long trọng, người dân từ khắp nơi đổ về dâng hương, dâng lễ để tưởng nhớ công lao và cầu bình an, quốc thái dân an.

Ngoài ra, một số nơi còn làm lễ tưởng niệm vào ngày 10/10 âm lịch, gắn với ngày lễ mừng chiến thắng Bạch Đằng Giang hoặc ngày 15/1 âm lịch – lễ khai hội đầu năm. Vào những ngày này, các đền phủ thường tổ chức:

  • Lễ rước kiệu Thánh: tái hiện sự oai nghiêm, khí thế của Ngài khi ra trận.
  • Lễ dâng hương, dâng sớ tấu: cầu an cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa.
  • Hát chầu văn, hầu đồng Đức Thánh Trần: các giá hầu được thỉnh lên, tấu nhạc chầu văn ca ngợi chiến công và công đức của Ngài, xin Ngài giáng phúc lộc, xua tà, trừ bệnh tật, ban sự bình an.

Nghi lễ nhập tượng và an vị Tượng thờ Đức Thánh Trần

Khi thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần về nhà, gia chủ cần làm lễ nhập tượng, khai quang điểm nhãn để Ngài an vị, hiển linh và chứng giám lòng thành. Nghi lễ thường bao gồm:

  1. Sắm lễ vật: hoa tươi, trái cây, trầu cau, rượu, trà, bánh kẹo, vàng mã, nến, hương.
  2. Mời thầy cúng hoặc thầy pháp: người có kinh nghiệm lập đàn, khai quang, điểm nhãn.
  3. Lễ khai quang điểm nhãn: dùng chú khai quang, vẩy nước thơm, điểm nhãn cho Tượng để Tượng có thần khí, gia tăng linh lực, gia chủ thờ cúng được viên mãn.

Lưu ý khi cúng Đức Thánh Trần

  • Luôn giữ lòng thành kính, ăn mặc chỉnh tề khi làm lễ.
  • Không nói tục, cười đùa, xô đẩy trong khi khấn vái.
  • Sau khi cúng xong, hạ lễ, chia lộc cho các thành viên trong nhà, tuyệt đối không vứt bỏ đồ lễ.
  • Nên cúng vào buổi sáng hoặc trước 12h trưa để đón nhận trọn vẹn linh khí tốt lành.

Người xưa có câu:
“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành.”
Việc cúng lễ đúng cách không chỉ thể hiện sự tôn kính với Đức Thánh Trần mà còn giúp gia đình an tâm, vun bồi phúc đức, hướng về cội nguồn, sống thiện lành và thuận Đạo Trời – Đạo Người.


Những câu chuyện linh ứng về Đức Thánh Trần

Truyền thuyết chữa bệnh, diệt tà

Từ xưa đến nay, dân gian lưu truyền vô số câu chuyện linh ứng về Đức Thánh Trần, thể hiện quyền uy và lòng từ bi của Ngài đối với muôn dân. Nổi tiếng nhất là chuyện Ngài hiện về chữa dịch bệnh.

Tương truyền, vào thời Hậu Lê, có năm dân làng Kiếp Bạc (Hải Dương) bị dịch bệnh hoành hành, người chết la liệt. Các thầy thuốc bất lực, dân làng bèn lập đàn cầu khấn Trần Hưng Đạo, xin Ngài cứu giúp. Đêm ấy, một lão nông trong làng mơ thấy Ngài hiện về, dáng uy nghi rực rỡ hào quang, phán rằng:

“Hãy hái lá cây quanh đền, sắc uống sẽ khỏi bệnh.”

Người dân làm theo, quả nhiên bệnh dịch dần lui, làng xóm yên bình trở lại. Từ đó, người dân càng tin tưởng vào sự linh thiêng của Đức Thánh Trần, gọi Ngài là Thánh cứu dân, lập miếu thờ phụng hương khói quanh năm.

Một câu chuyện khác kể về việc Ngài giúp dân làng xua đuổi yêu tà. Có ngôi làng nọ gần cửa biển thường bị cá dữ, thủy quái quấy phá, tà ma nhập vào người làm họ phát điên, nói năng loạn xạ. Dân làng mời thầy pháp, thầy cúng khắp nơi nhưng không ai trục xuất được. Họ liền lập đàn, khấn xin Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Đêm ấy, mọi người đều nghe thấy tiếng vó ngựa dồn dập, tiếng hò reo như trận Bạch Đằng năm xưa. Sáng hôm sau, tà khí tan biến, người bệnh tỉnh lại, cá dữ cũng không xuất hiện nữa. Từ đó, dân làng lập đền thờ Đức Thánh Trần ngay bãi biển, ngày đêm hương khói, tin rằng Ngài đã trấn giữ vùng này.

Đức Thánh Trần trong văn hóa dân gian – Thánh bảo hộ người đi biển và thương buôn

Đối với ngư dân, Đức Thánh Trần là Thánh bảo hộ mỗi chuyến ra khơi. Trên nhiều tàu cá, ghe biển miền Bắc và miền Trung, người ta thường đặt Tượng thờ Đức Thánh Trần nhỏ trong khoang lái, hoặc treo ảnh Ngài trước mũi tàu. Họ tin rằng, với uy linh của Hưng Đạo Vương, Ngài sẽ trấn áp thủy quái, xua đi bão tố, giúp ghe thuyền thuận buồm xuôi gió, ra khơi về bến bình an.

Người làm ăn buôn bán, thương lái, lái xe đường dài cũng tin vào sự phù hộ của Đức Thánh Trần. Có thương nhân nọ kể, mỗi lần xuất hàng lớn, anh đều đến đền thờ Ngài ở Nam Định xin lộc và cầu an. Kỳ lạ thay, những chuyến hàng đó đều hanh thông, thu tiền đủ, không thất thoát hay bị tiểu nhân quấy phá. Từ đó, anh thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần gỗ mít về đặt trang trọng tại cửa hàng, hương khói hàng ngày, coi Ngài như Thần Tài, Thần Hộ Mệnh của riêng mình.

Những câu chuyện linh ứng thời hiện đại

Ngày nay, không ít người vẫn kể lại những câu chuyện linh ứng của Ngài. Có người đang đau bệnh không rõ nguyên nhân, đi khắp bệnh viện không tìm ra bệnh, khi đến đền Đức Thánh Trần khấn vái, xin Ngài soi đường, rồi tự nhiên bệnh thuyên giảm, gặp được đúng thầy đúng thuốc. Có người đi thi, trước khi vào phòng thi đã thắp hương cầu Trần Quốc Tuấn, xin Ngài ban cho trí huệ và sự bình tĩnh, kết quả thi đỗ cao ngoài mong đợi.

Người xưa có câu:
“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành.”
Bởi vậy, việc thờ cúng Đức Thánh Trần, tin vào công đức và uy lực của Ngài cũng chính là cách giúp con người vững vàng niềm tin, sống hướng thiện và mạnh mẽ vượt qua mọi sóng gió cuộc đời.


Giữ gìn tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần – Giữ lấy hồn thiêng dân tộc

Từ hơn 700 năm trước, hình ảnh Trần Hưng Đạo, Trần Quốc Tuấn, hay Hưng Đạo Vương đã in sâu trong tâm thức dân tộc như một biểu tượng của ý chí bất khuất, lòng yêu nước nồng nàn và trí tuệ vượt thời đại. Qua bao thăng trầm lịch sử, Ngài không chỉ được ghi nhớ với danh xưng anh hùng mà còn được tôn kính như Đức Thánh Trần, Thánh nhân bảo quốc hộ dân.

Việc thờ phụng Đức Thánh Trần không đơn thuần là tín ngưỡng tâm linh mà còn là sự tiếp nối truyền thống uống nước nhớ nguồn, tri ân tiền nhân đã hy sinh vì Tổ quốc. Trên bàn thờ gia tiên, bên cạnh Thánh Mẫu, Quan Lớn, các gia đình vẫn đặt Tượng thờ Đức Thánh Trần với mong muốn Ngài soi đường chỉ lối, bảo hộ gia đạo bình an, công việc hanh thông, con cháu trưởng thành, học hành đỗ đạt, sống có đạo nghĩa và khí phách.

Trong xã hội hiện đại, khi con người tất bật mưu sinh, niềm tin tâm linh càng trở thành chỗ dựa tinh thần vững chắc. Nhìn Tượng Ngài uy nghiêm trên bàn thờ, ta như được tiếp thêm sức mạnh để sống ngay thẳng, bản lĩnh, dám nghĩ dám làm, luôn lấy trí dũng làm kim chỉ nam, giữ gìn phẩm hạnh, không bị cuốn vào cái xấu, cái ác. Đó cũng chính là thông điệp bất hủ mà Trần Hưng Đạo – Đức Thánh Trần đã để lại cho muôn đời sau.

Người xưa có câu:
“Đất có Thổ Công, sông có Hà Bá, quốc gia có Thánh Trần phù trợ.”
Câu nói ấy nhắc nhở mỗi người Việt Nam, dù ở đâu, làm gì, cũng đừng quên cội nguồn, tổ tiên, đừng quên những bậc Thánh nhân đã hiến dâng trọn đời vì dân vì nước.

Ngày nay, khi thỉnh Tượng thờ Đức Thánh Trần về thờ trong nhà, không chỉ để cầu tài lộc, trừ tà, hộ mệnh, mà còn là cách nhắc nhở con cháu noi gương Ngài, sống xứng đáng là con Lạc cháu Hồng, biết giữ nghĩa – giữ tình – giữ lấy hồn thiêng dân tộc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *