Tứ Phủ Thánh Mẫu là hệ thống thần linh tối cao, chở che vạn vật, thể hiện lòng hiếu kính và tín ngưỡng “uống nước nhớ nguồn” sâu sắc của người Việt.
Từ bao đời nay, tín ngưỡng thờ Mẫu đã trở thành mạch nguồn tâm linh thấm đẫm trong đời sống người Việt. Mỗi mùa lễ hội, mỗi dịp hầu đồng, hình ảnh các Mẫu hiện lên đầy trang trọng và linh thiêng, vừa gần gũi vừa siêu nhiên. Trong đó, hệ thống Tứ Phủ Thánh Mẫu giữ vai trò đặc biệt, được xem như trụ cột tâm linh bảo hộ, mang đến bình an, phúc lộc và sự che chở cho muôn dân.
Đã bao giờ bạn tự hỏi vì sao người Việt luôn khấn vọng “Mẫu Thượng Thiên”, “Mẫu Thượng Ngàn”, “Mẫu Thoải”, “Mẫu Địa”? Vì sao tục thờ Mẫu không chỉ là nghi thức mà còn là tình thương, sự biết ơn và niềm tin vào cội nguồn? Trong bài viết này, Đồ Thờ Chí Trung sẽ giúp bạn hiểu sâu về Tứ Phủ Thánh Mẫu — một di sản tinh thần độc đáo, kết tinh văn hóa và triết lý sống của dân tộc Việt.
Tứ Phủ Thánh Mẫu là gì?
Nhắc đến tín ngưỡng Việt, không thể không nói đến tín ngưỡng thờ Mẫu — mạch nguồn tâm linh chảy xuyên suốt bao thế hệ. Trong hệ thống đó, Tứ Phủ Thánh Mẫu được xem là đỉnh cao, là biểu tượng cho tình thương, quyền năng và sự chở che vô biên của Mẹ thiên nhiên đối với con người.
Theo quan niệm dân gian, vũ trụ được chia thành bốn phủ lớn: Thiên (trời), Địa (đất), Thoải (nước), và Nhạc (núi rừng). Mỗi phủ có một vị Thánh Mẫu cai quản, đại diện cho bốn yếu tố cốt lõi nuôi dưỡng sự sống. Chính từ sự phân chia này, khái niệm “Tứ Phủ Thánh Mẫu” ra đời, gắn liền với triết lý “vạn vật hữu linh” — mọi vật đều có linh hồn, đều cần được tôn trọng và hài hòa.
- Mẫu Thượng Thiên cai quản bầu trời, đại diện cho ánh sáng, hơi thở và năng lượng tinh khôi từ vũ trụ. Bà được coi như nguồn sống vĩnh hằng, mang đến mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Khi ngước nhìn trời xanh, người Việt luôn thầm gửi lời khấn cầu đến Mẫu Thượng Thiên, mong gia đình bình an, con cháu khỏe mạnh.
- Mẫu Thượng Ngàn cai quản núi rừng bạt ngàn, nơi lưu giữ linh khí đất trời, bảo tồn muôn loài động thực vật. Người dân miền núi, những người làm rẫy, hái thuốc hay trồng trọt đều coi Mẫu Thượng Ngàn là Mẹ Rừng, luôn hiện diện để bảo vệ và ban phát lộc rừng.
- Mẫu Thoải là vị Mẫu của sông nước, ao hồ, biển cả. Trong một đất nước nông nghiệp như Việt Nam, nước không chỉ là nguồn sống mà còn tượng trưng cho sự trôi chảy, linh hoạt. Mẫu Thoải hiện thân cho sự mềm mại, uyển chuyển, đồng thời cũng mang trong mình sức mạnh vô song để dẹp yên bão tố, bảo vệ ngư dân và mùa màng.
- Mẫu Địa đại diện cho đất mẹ phì nhiêu, nuôi dưỡng vạn vật. Đất gắn với đời sống nông dân, với hạt gạo, củ khoai, từng nhành rau ngọn cỏ. Mẫu Địa được tôn kính như người Mẹ lớn của tất cả chúng sinh, mang đến sự no đủ, phồn vinh và bền vững.
Điều đặc biệt trong tín ngưỡng Tứ Phủ Thánh Mẫu là hình tượng Mẫu không mang dáng dấp khắc nghiệt, quyền uy xa cách mà luôn hiện lên đầy nhân hậu, bao dung. Từ lâu, Mẫu đã trở thành hình ảnh của sự che chở dịu dàng, dạy dỗ con cháu sống nhân ái, hiếu thuận và biết kính trọng thiên nhiên.
Trong câu chuyện dân gian, mỗi lần thiên tai, lũ lụt hay hạn hán, người dân lại lập đàn, dâng lễ cầu khấn các Mẫu. Họ tin rằng chỉ cần thành tâm, Mẫu sẽ nghe thấu và cứu giúp. Đây cũng chính là minh chứng cho mối quan hệ bền chặt, đầy tin tưởng giữa con người và thần linh trong văn hóa Việt.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh tâm linh, Tứ Phủ Thánh Mẫu còn là sự phản ánh tinh thần đoàn kết cộng đồng. Khi tham gia các lễ hội hầu đồng, người dân từ khắp nơi tụ hội, cùng múa hát, cùng dâng lễ. Mỗi bước chân, mỗi điệu múa, mỗi câu hát không chỉ là nghi lễ mà còn là lời nhắc nhở về sự gắn kết và tấm lòng son sắt hướng về cội nguồn.
Tín ngưỡng Tứ Phủ Thánh Mẫu vì thế không chỉ giúp con người cảm thấy an yên, được bảo bọc mà còn nuôi dưỡng đức tin, khơi dậy tình yêu thương gia đình và thiên nhiên. Hệ thống thần linh này chính là sợi dây vô hình kết nối trời – đất – nước – rừng, kết nối con cháu Lạc Hồng với Mẹ thiên nhiên vĩ đại.
“Cây có gốc mới nở cành xanh lá,
Người có tổ có tông mới vững gốc rễ lâu bền.”
Câu ca ấy như lời nhắc nhở mỗi người Việt: nhớ ơn Mẹ, kính thờ Mẫu chính là giữ gìn gốc rễ, giữ lấy linh hồn dân tộc muôn đời.
Ý nghĩa thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu
Tín ngưỡng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ dừng lại ở những nghi lễ hình thức, mà còn mang đậm ý nghĩa nhân văn, thấm sâu vào nếp nghĩ, lối sống và tình cảm của người Việt. Mỗi nén nhang dâng lên Mẫu, mỗi mâm lễ dâng cúng không chỉ chứa đựng sự kính ngưỡng mà còn là sợi dây nối liền con cháu với Mẹ thiên nhiên, với tổ tiên và nguồn cội.
Trước hết, thờ Mẫu chính là biểu tượng thiêng liêng của tình mẫu tử — một giá trị đạo đức căn bản nhất của xã hội Việt Nam. Từ bao đời nay, người Việt luôn đề cao công ơn sinh thành, dưỡng dục của người mẹ. Thánh Mẫu chính là hình ảnh hóa thân từ người mẹ trần thế lên tầm linh thiêng, trở thành “Mẹ Trời”, “Mẹ Địa”, “Mẹ Rừng”, “Mẹ Nước”. Chính vì vậy, thờ Mẫu là cách để mỗi người thể hiện lòng tri ân, giữ đạo hiếu, nhắc nhớ về gốc rễ gia đình và đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
Bên cạnh đó, tín ngưỡng Tứ Phủ Thánh Mẫu còn dạy con người sống thuận theo tự nhiên, hòa hợp với đất trời. Khi thờ Mẫu Thượng Thiên, ta khấn cầu cho thời tiết thuận hòa, thiên nhiên an lành. Khi thờ Mẫu Thượng Ngàn, ta cầu mong núi rừng yên bình, mùa màng xanh tốt. Khi thờ Mẫu Thoải, ta mong sông biển hiền hòa, tôm cá đầy khoang. Khi thờ Mẫu Địa, ta mong đất đai trù phú, nhà cửa an yên. Mỗi vị Mẫu tượng trưng cho một khía cạnh của tự nhiên, nhắc nhở con người biết yêu quý, bảo vệ môi trường xung quanh mình.
Không chỉ dừng lại ở ý nghĩa cá nhân, thờ Mẫu còn là biểu tượng của sự đoàn kết cộng đồng. Những dịp lễ hội hầu đồng, lễ rước Mẫu trở thành không gian gặp gỡ, sẻ chia, thắt chặt tình làng nghĩa xóm. Ai nấy đều chung tay dọn dẹp, chuẩn bị lễ, dâng hương, múa hát, góp phần lan tỏa tinh thần “lá lành đùm lá rách”, cùng nhau cầu mong bình an và hạnh phúc cho bản thân và cho cộng đồng.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, tín ngưỡng Tứ Phủ Thánh Mẫu càng trở nên quý giá, vì nó giữ vai trò nhắc nhở con người không quên nguồn cội, không bị cuốn theo vòng xoáy vật chất mà quên đi đạo lý. Mỗi lần dâng hương, ta như được trở về với chính mình, gạt bỏ muộn phiền, tìm thấy sự an yên trong tâm hồn.
Nhiều người tin rằng, nhờ sự gia hộ của Mẫu mà họ vượt qua hoạn nạn, tìm được hướng đi đúng đắn trong cuộc sống. Có người cầu công việc hanh thông, kẻ cầu con cái khỏe mạnh, người khác cầu cho gia đình thuận hòa, êm ấm. Dù mong cầu khác nhau, nhưng điểm chung lớn nhất vẫn là niềm tin vào sự chở che, bao dung và từ ái của Mẫu — như tình mẹ bao la, vô điều kiện.
Trong ca dao xưa, tình mẹ từng được ví:
“Nước biển mênh mông không đong đầy tình mẹ,
Mây trời lồng lộng không phủ kín công cha.”
Cũng chính vì lẽ đó, tín ngưỡng thờ Mẫu — đặc biệt là Tứ Phủ Thánh Mẫu — không chỉ mang giá trị tâm linh mà còn nuôi dưỡng đạo đức, dạy con người sống trọn tình, vẹn nghĩa.
Ngoài ra, ý nghĩa thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu còn thể hiện qua sự hài hòa âm dương, giúp gia đình giữ vững hòa khí, hút tài lộc, tránh điều dữ, đón điều lành. Các gia đình thường coi việc thờ Mẫu là “nền móng tinh thần” để nuôi dưỡng phúc đức, giúp đời con đời cháu được hưởng lộc, sống nhân ái và vươn lên trong cuộc đời.
Một số nhà nghiên cứu văn hóa cho rằng, tín ngưỡng Tứ Phủ Thánh Mẫu còn đóng vai trò như một “liều thuốc tinh thần”, giúp con người cân bằng giữa lý trí và cảm xúc, giữa những lo toan mưu sinh và khát vọng tìm về nguồn cội. Bởi vậy, không ít người trẻ ngày nay, dù sống nơi đô thị hiện đại, vẫn chọn giữ gìn bàn thờ Mẫu, đều đặn dâng hương để tìm sự bình yên và tiếp thêm sức mạnh tinh thần.
“Sống ở trên đời, quý nhất chữ hiếu,
Thờ Mẫu, giữ Mẫu, chính là giữ lấy hiếu nghĩa và gốc rễ dân tộc.”
Tín ngưỡng Tứ Phủ Thánh Mẫu vì thế đã, đang và sẽ mãi mãi là ngọn lửa âm ỉ nhưng bền bỉ, sưởi ấm tâm hồn mỗi người Việt, dẫn lối cho con cháu tiếp bước truyền thống “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”, gìn giữ tình người, tình đất, tình trời.
Các vị Thánh Mẫu tiêu biểu trong Tứ Phủ
Hệ thống Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ gồm bốn vị Mẫu cai quản bốn phủ mà còn gắn liền với những truyền thuyết, tích xưa sâu đậm trong đời sống văn hóa Việt. Mỗi vị Mẫu mang trong mình quyền năng riêng, tượng trưng cho từng miền vũ trụ, đồng thời phản ánh triết lý “thiên – địa – nhân” hài hòa.
Mẫu Thượng Thiên — Đệ Nhất Thánh Mẫu
Mẫu Thượng Thiên, còn gọi là Mẫu Đệ Nhất, được coi là vị Thánh Mẫu tối cao, đứng đầu trong Tứ Phủ. Bà cai quản phủ Trời, tượng trưng cho quyền lực tối thượng, ánh sáng và hơi thở của vũ trụ. Trong tín ngưỡng dân gian, Mẫu Thượng Thiên thường được đồng nhất với Liễu Hạnh Công Chúa — một nhân vật truyền kỳ, được xem là “Mẹ Trời” giáng thế.
Truyền thuyết kể rằng Liễu Hạnh là con gái thứ hai của Ngọc Hoàng, bị giáng xuống trần gian để thử lòng người. Với vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành, bà vừa uy nghi, vừa nhân hậu, thường giúp đỡ dân lành, trừng trị kẻ ác. Hình tượng Mẫu Liễu Hạnh không chỉ là biểu tượng của quyền năng mà còn là hiện thân của đức hạnh, tình thương bao la.
Khi nhắc đến Mẫu Thượng Thiên, người dân khắp nơi thường cầu mong trời yên, mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt. Bà được coi là người quyết định vận hạn, phúc đức và an lạc cho muôn dân.
Mẫu Thượng Ngàn — Đệ Nhị Thánh Mẫu
Mẫu Thượng Ngàn, hay Mẫu Đệ Nhị, cai quản núi rừng bạt ngàn, được xem là Mẹ Rừng. Bà ban phát lộc rừng, bảo hộ muôn thú, cây cỏ, giúp con người có được lương thực, thuốc thang, và sinh kế từ núi rừng.
Nhiều truyền thuyết cho rằng Mẫu Thượng Ngàn vốn là con gái Vua Hùng, mang trong mình sức mạnh thiên nhiên, phóng khoáng và đầy uy lực. Bà được người dân vùng núi phía Bắc tôn kính, lập đền thờ khắp các tỉnh như Phú Thọ, Yên Bái, Lạng Sơn, Bắc Kạn…
Người nông dân, tiều phu, thầy lang xưa thường khấn cầu Mẫu Thượng Ngàn để xin cho rừng xanh tốt, thú rừng không phá hoại mùa màng, và cầu mong có được dược liệu quý để cứu người.
Mẫu Thoải — Đệ Tam Thánh Mẫu
Mẫu Thoải (hay còn gọi là Mẫu Đệ Tam) cai quản sông nước, biển cả, ao hồ. Việt Nam với bờ biển dài, hệ thống sông ngòi dày đặc, nên hình tượng Mẫu Thoải rất gần gũi, gắn bó với đời sống người dân.
Mẫu Thoải được tin là ban mưa gió, điều hòa thủy khí, giúp người dân tránh thiên tai, có vụ mùa bội thu, ngư dân ra khơi được bình an, tôm cá đầy khoang. Trong các lễ hội miền biển, đặc biệt là các lễ cầu ngư, lễ ra khơi, Mẫu Thoải luôn được đặt ở vị trí trung tâm trong lòng dân.
Người dân thường nói:
“Ơn Mẫu Thoải như nước biển khơi,
Dạt dào chở che, không bờ không bến.”
Câu nói ấy thể hiện lòng tôn kính và biết ơn đối với Mẫu, xem bà như một “Người Mẹ nước” bao la, hiền từ nhưng cũng đầy quyền lực.
Mẫu Địa — Đệ Tứ Thánh Mẫu
Mẫu Địa, hay Mẫu Đệ Tứ, cai quản đất đai, tượng trưng cho sự phồn thực, màu mỡ, bền vững và sinh sôi nảy nở. Trong quan niệm dân gian, đất mẹ là cội nguồn, nơi nuôi dưỡng mọi sinh linh.
Mẫu Địa được khấn cầu mỗi khi bắt đầu vụ mùa mới, khi làm nhà, dựng cửa, hoặc khi cầu mong phúc đức cho con cháu. Bà được xem là vị Mẫu mang tính “mẹ” rõ nhất, gần gũi và bao dung, phù trợ gia đình hạnh phúc, vạn sự hanh thông.
Hình ảnh Mẫu Địa cũng gắn liền với việc “an cư lạc nghiệp”, giúp dân cư yên ổn, đất đai không biến động, mùa màng bội thu, gia súc phát triển. Người ta tin rằng, nhờ sự che chở của Mẫu Địa mà mỗi mái nhà được vững vàng, mỗi bữa cơm thêm ấm no, mỗi đứa trẻ thêm khỏe mạnh.
Các hiện thân khác của Mẫu
Ngoài bốn vị Mẫu chính, tín ngưỡng Tứ Phủ còn tôn vinh nhiều hiện thân khác của Mẫu, được thờ phụ trong các đền, phủ khắp cả nước, như:
- Mẫu Sòng Sơn: Thờ tại Thanh Hóa, nổi tiếng linh thiêng, phù trợ sinh nở, cầu con cái.
- Mẫu Tây Thiên: Thờ ở Vĩnh Phúc, gắn liền với truyền thuyết mẹ của quốc tổ Lạc Long Quân.
- Mẫu Đền Hóa: Ở Nam Định, thờ một hóa thân khác của Liễu Hạnh Công Chúa.
Mỗi địa phương có cách tôn thờ và truyền tích riêng, song đều hướng về chung một đức tin: tôn kính Mẫu như mẹ, nhờ Mẫu chở che, cầu bình an và phúc lộc.
Ý nghĩa chung
Như vậy, bốn vị Thánh Mẫu không chỉ là bốn yếu tố thiên nhiên mà còn là hình ảnh mẹ bao la, dịu dàng nhưng đầy quyền năng. Mỗi khi nhắc đến các Mẫu, người Việt đều thấy đâu đó bóng dáng người mẹ tần tảo sớm hôm, lo cho con cháu từng miếng ăn, giấc ngủ, mưa nắng thuận hòa.
Hệ thống Tứ Phủ Thánh Mẫu vì thế không những làm phong phú đời sống tinh thần, mà còn nuôi dưỡng tình yêu thiên nhiên, giáo dục đạo hiếu, tạo nên bản sắc văn hóa riêng có của dân tộc.
“Thờ Mẫu không phải chỉ là tín ngưỡng, mà là tiếng gọi của tình thương, của cội nguồn, của đất trời.”
Tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu
Trong đời sống tâm linh người Việt, bàn thờ không chỉ là nơi dâng hương mà còn là không gian linh thiêng kết nối trần thế và cõi thiêng liêng. Giữa không gian ấy, tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu được xem như linh hồn của bàn thờ, là hiện thân sinh động của Mẫu, giúp gia chủ gửi gắm niềm tin, cầu mong bình an và phúc lộc.
Ý nghĩa sâu xa của tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu
Tượng Mẫu không chỉ đơn thuần là hình ảnh trang trí mà còn chứa đựng tinh hoa tín ngưỡng, phản ánh triết lý “vạn vật hữu linh” của người Việt. Khi nhìn vào tượng Mẫu, ta thấy hiện lên dáng vẻ uy nghi, trang trọng nhưng cũng đầy dịu dàng, từ bi.
Tượng thể hiện đầy đủ thần thái của từng vị Mẫu: Mẫu Thượng Thiên với vẻ oai nghiêm, sáng rực tựa trời xanh; Mẫu Thượng Ngàn mạnh mẽ, phóng khoáng tựa núi rừng; Mẫu Thoải mềm mại, uyển chuyển như dòng nước; Mẫu Địa đôn hậu, bao dung như đất mẹ.
Đặt tượng Mẫu trong nhà không chỉ để “Mẫu ngự” mà còn để nhắc nhở mỗi thành viên hướng về cội nguồn, trân quý đức hiếu thuận, gìn giữ đạo lý. Mỗi lần thắp hương, gia chủ như được đối diện trực tiếp với Mẫu, được che chở, bảo ban và soi lối.
Chất liệu và kỹ thuật chế tác tượng
Tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu được chế tác chủ yếu từ gỗ mít, gỗ dổi, hoặc đồng. Mỗi chất liệu mang một ý nghĩa riêng:
- Gỗ mít: Bền, chắc, ít cong vênh, mùi thơm nhẹ, tượng trưng cho sự bền vững và trường tồn.
- Gỗ dổi: Vân đẹp, dễ chạm khắc, thể hiện sự mềm mại, tinh xảo.
- Đồng: Mang vẻ oai nghiêm, trường tồn với thời gian, phù hợp với không gian thờ tự rộng lớn.
Đặc biệt, nghệ thuật sơn son thếp vàng được áp dụng để tô điểm cho tượng, tạo vẻ ngoài lộng lẫy, tôn nghiêm, đồng thời bảo vệ tượng trước tác động của thời gian.
Các nghệ nhân Sơn Đồng — cái nôi của điêu khắc tượng thờ Việt Nam — chính là những người giữ hồn cho tượng Mẫu. Bằng bàn tay khéo léo, tâm huyết và đức tin, họ thổi hồn vào từng chi tiết nhỏ nhất: ánh mắt, dáng ngồi, nếp áo, nét môi. Nhờ vậy, mỗi pho tượng trở thành một tác phẩm nghệ thuật sống động, đầy cảm xúc.
Hình dáng và tư thế đặc trưng
Tượng Mẫu thường được thể hiện với tư thế ngồi trên ngai, tay cầm quyền trượng hoặc cầm quạt, biểu trưng cho quyền năng điều hành vũ trụ, che chở muôn loài.
Trang phục của tượng Mẫu rực rỡ, nhiều lớp áo chồng lên nhau, tượng trưng cho sự phú quý, thịnh vượng. Màu sắc của y phục tượng cũng mang ý nghĩa riêng:
- Mẫu Thượng Thiên: Thường mặc áo đỏ, tượng trưng cho quyền lực tối cao.
- Mẫu Thượng Ngàn: Áo xanh lá, biểu tượng của núi rừng.
- Mẫu Thoải: Áo trắng hoặc xanh nước biển, gợi hình ảnh sông hồ, biển cả.
- Mẫu Địa: Áo vàng hoặc nâu đất, đại diện cho đất đai, sự phồn thực.
Gương mặt Mẫu được khắc họa nhân hậu, phúc hậu, ánh mắt từ bi, nụ cười hiền, toát lên thần thái của một người mẹ sẵn sàng dang tay chở che, đùm bọc con cháu.
Vai trò của tượng Mẫu trong không gian thờ tự
Đặt tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu trên bàn thờ giúp không gian trở nên trang nghiêm, tràn đầy linh khí. Tượng không chỉ thu hút năng lượng tốt, xua đuổi tà khí mà còn giúp gia chủ an tâm, vững lòng trước sóng gió cuộc đời.
Nhiều gia đình tin rằng, có tượng Mẫu trong nhà giống như có Mẹ hiền luôn dõi theo, bảo vệ từng bước đi, giúp công việc hanh thông, gia đạo yên ấm, con cháu học hành thành đạt.
Trong lễ hầu đồng, tượng Mẫu được xem như “ngôi ngự” — nơi các Mẫu giáng thế, truyền phúc và hóa giải tai ương. Chính vì thế, tượng Mẫu không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn đóng vai trò trung tâm về mặt tín ngưỡng.
Tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu và nghệ nhân Sơn Đồng
Làng Sơn Đồng (Hoài Đức, Hà Nội) nổi danh là cái nôi của nghệ thuật điêu khắc tượng thờ Việt. Nghệ nhân nơi đây không chỉ giỏi về kỹ thuật mà còn hiểu sâu ý nghĩa tâm linh, thổi hồn vào từng tác phẩm.
Tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu Sơn Đồng nổi bật nhờ:
- Đường nét mềm mại, tinh tế nhưng đầy uy nghi.
- Màu sơn son thếp vàng chuẩn mực, bền màu hàng chục năm.
- Thần thái sinh động, không bị “cứng” như những sản phẩm đại trà.
Nhiều gia đình, phủ đền, chùa lớn trên khắp cả nước đều tìm đến Sơn Đồng để thỉnh tượng Mẫu, mong có được “vật chứa linh khí” chuẩn mực, đẹp và bền vững.
Giá trị tinh thần vượt thời gian
Trải qua bao biến cố lịch sử, tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu vẫn giữ nguyên giá trị, là cầu nối vô hình nhưng mạnh mẽ giữa con cháu và Mẹ thiên nhiên.
Tượng Mẫu không chỉ dừng lại ở hình hài gỗ, đồng hay sơn son thếp vàng, mà còn là biểu tượng của tình thương vô biên, của đạo hiếu, của khát vọng vươn lên, bảo vệ và gìn giữ những giá trị văn hóa cốt lõi.
“Thờ tượng Mẫu, tức là giữ Mẫu trong tim, giữ đạo, giữ gốc rễ và giữ lấy hồn dân tộc.”
Đặt Tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu chuẩn phong thủy như nào?
Việc đặt tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ là một khâu quan trọng về mặt thẩm mỹ, mà còn mang ý nghĩa to lớn về tâm linh và phong thủy. Người xưa tin rằng: “Nhà sạch thì mát, bàn thờ ngay thì linh”, chính vì vậy, chọn đúng vị trí và hướng đặt tượng Mẫu sẽ giúp gia đình an yên, hút lộc, tránh họa, giữ vững phúc đức lâu dài.
Nguyên tắc tổng quan khi đặt tượng Mẫu
Trước tiên, cần hiểu rằng tượng Mẫu không phải là vật trưng bày thông thường mà là “ngôi ngự” của các Thánh Mẫu. Vì vậy, việc đặt tượng phải thể hiện sự tôn kính tuyệt đối. Không gian phải trang trọng, sạch sẽ, tĩnh lặng, tránh những nơi ồn ào, nhếch nhác.
Khi đã quyết định lập bàn thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu, gia chủ cần chuẩn bị tinh thần và vật chất đầy đủ, để tránh việc đặt rồi lại dời, hoặc thay đổi liên tục, vì điều đó dễ gây động linh khí, ảnh hưởng đến vận khí chung của gia đình.
Hướng đặt tượng
Hướng đặt tượng thường được chọn sao cho hợp mệnh, hợp tuổi gia chủ, đồng thời thuận theo “ngũ hành tương sinh”. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm dân gian và phong thủy truyền thống, đa phần bàn thờ và tượng Mẫu được đặt quay ra cửa chính hoặc hướng ra không gian rộng thoáng, thể hiện ý nghĩa “đón lộc vào nhà”, “hướng ra ánh sáng”, cầu mong điều tốt lành.
Một số nguyên tắc cơ bản:
- Tránh đặt tượng Mẫu quay vào nhà vệ sinh, nhà bếp hoặc những nơi ô uế, vì đây là điều cấm kỵ, dễ phạm tội bất kính.
- Tránh đặt đối diện trực tiếp giường ngủ, vì không gian thờ tự cần sự thanh tịnh, tách biệt với sinh hoạt cá nhân.
- Nếu không gian nhà nhỏ hẹp, nên đặt tượng ở vị trí cao nhất có thể, thể hiện sự tôn kính và giữ trường năng lượng thuần khiết.
Vị trí trong nhà
- Phòng thờ riêng biệt: Đây là lựa chọn lý tưởng nhất. Một gian phòng dành riêng cho thờ Mẫu, có cửa đóng mở riêng, tạo không gian yên tĩnh, linh thiêng. Nếu có điều kiện, gia chủ nên làm phòng thờ ở tầng cao nhất, tránh bị đè lên bởi phòng sinh hoạt hoặc vật nặng.
- Phòng khách: Trường hợp không có điều kiện làm phòng thờ riêng, có thể đặt bàn thờ ở phòng khách, vị trí cao và trang trọng, tách biệt với khu vực sinh hoạt thường ngày. Tuy nhiên, phải luôn giữ sạch sẽ, không để đồ đạc bừa bộn xung quanh.
- Không gian ngoài trời (nhà thờ họ, phủ thờ): Ở các nhà thờ họ hoặc đền phủ, tượng Mẫu được đặt ở chính điện, vị trí trung tâm cao nhất, thể hiện sự tôn nghiêm và quyền năng bảo hộ cho cả cộng đồng.
Độ cao và bố cục
Đặt tượng Mẫu ở vị trí cao, trên mặt bàn thờ chính. Nếu thờ nhiều vị Mẫu, tượng Mẫu Thượng Thiên sẽ được đặt chính giữa và cao hơn các tượng khác, tượng trưng cho sự tối cao. Tượng Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, Mẫu Địa được sắp xếp hai bên, tạo sự cân đối, hài hòa.
Ngoài ra, trên bàn thờ có thể bày thêm các vật phẩm đi kèm như:
- Bát hương: Đặt chính giữa, phía trước tượng, tượng trưng cho sự kết nối tâm linh.
- Đèn dầu hoặc nến: Hai bên bát hương, đại diện cho ánh sáng dẫn lối, xua đuổi u ám.
- Mâm ngũ quả, lọ hoa tươi: Đặt phía trước, mang ý nghĩa dâng hiến, cầu chúc phúc lộc đầy đủ.
- Chân nến, chén nước, khay trầu cau: Tùy theo tập tục vùng miền, thể hiện lòng thành kính.
Ý nghĩa phong thủy
Theo phong thủy, đặt tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu đúng cách giúp gia đình thu hút vượng khí, hóa giải vận xấu, bảo vệ các thành viên trước những tai ương bất ngờ.
Bàn thờ Mẫu còn là “lá chắn vô hình”, tạo năng lượng an yên, giữ cho gia đình luôn hòa thuận, yêu thương và gặp nhiều may mắn. Nhiều gia đình chia sẻ rằng từ khi lập bàn thờ Mẫu và đặt tượng đúng vị trí, công việc suôn sẻ hơn, sức khỏe tốt hơn, con cháu ngoan ngoãn, học hành tiến bộ.
Một số lưu ý khi đặt tượng Mẫu
- Không nên đặt tượng tạm bợ, trên kệ thấp hoặc nơi dễ bị rung lắc.
- Tránh để những vật nặng như tivi, loa đài, tủ lạnh đè lên phía trên bàn thờ, vì điều này phạm vào nguyên tắc “trọng đè linh”.
- Thường xuyên lau dọn, thay nước, thay hoa để giữ không gian sạch sẽ, tôn kính.
- Tránh tự ý di chuyển tượng Mẫu nếu không thật sự cần thiết. Nếu bắt buộc phải di chuyển (ví dụ khi chuyển nhà), cần chọn ngày giờ tốt, làm lễ xin phép và mời thầy có kinh nghiệm hướng dẫn.
Vị trí đặt tượng Mẫu — hơn cả phong thủy
Quan trọng hơn hết, đặt tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ là câu chuyện “hợp hướng”, “hợp tuổi”, mà còn là cách thể hiện tấm lòng thành kính, đạo hiếu và niềm tin vào sự bảo hộ của Mẫu.
“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành” — câu tục ngữ xưa vẫn vẹn nguyên giá trị, nhắc nhở ta rằng khi tôn kính Mẫu bằng cả tấm lòng, ắt sẽ được Mẫu chở che, dắt dìu vượt qua mọi gian nan, thử thách.
Hầu đồng – Nghệ thuật diễn xướng độc đáo gắn với Tứ Phủ Thánh Mẫu
Trong kho tàng văn hóa tâm linh Việt Nam, hầu đồng (còn gọi là lên đồng) được xem là nét diễn xướng đặc sắc, kết tinh từ tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ. Không chỉ đơn thuần là nghi lễ tâm linh, hầu đồng còn là loại hình nghệ thuật tổng hợp, đan xen âm nhạc, múa, trang phục, thơ ca và diễn xuất.
Nguồn gốc và ý nghĩa tâm linh
Hầu đồng xuất hiện từ lâu đời, gắn liền với tín ngưỡng thờ Mẫu, đặc biệt phát triển mạnh mẽ từ thời Hậu Lê. Nghi lễ này xuất phát từ quan niệm rằng các Thánh Mẫu, Quan Hoàng, Chầu Bà, Cô, Cậu có thể “giáng” về mượn xác người để ban phúc, trừ họa, dạy dỗ, dẫn lối con dân.
Đối với nhiều người, hầu đồng không chỉ để “cầu tài, cầu lộc” mà còn là dịp tạ ơn Mẫu, tri ân thần linh đã phù hộ, đồng thời mong muốn giao cảm, nhận chỉ dẫn cho cuộc sống. Khi Mẫu “giáng”, người hầu trở thành cầu nối giữa cõi phàm và cõi thiêng, tiếp nhận thông điệp từ thế giới siêu nhiên.
Không gian và thành phần
Một buổi hầu đồng thường diễn ra tại đền, phủ hoặc gian thờ riêng trong nhà. Không gian được chuẩn bị kỹ lưỡng, sạch sẽ, trang hoàng lộng lẫy với đèn nến, hoa tươi, mâm lễ, trầu cau, rượu, tiền vàng.
Thành phần chính bao gồm:
- Thanh đồng (người hầu đồng): Người thực hiện nghi lễ, được xem là “thể xác” mà các vị thần linh mượn để giáng.
- Cung văn: Người hát chầu văn, giữ vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt, khơi dậy không khí linh thiêng bằng lời ca, tiếng hát.
- Hội cung văn, đàn trống, đàn nhị: Tạo nhạc nền, đồng điệu cùng lời ca chầu văn, giúp tạo cảm xúc và kết nối thần thánh.
Các giá hầu
Trong một buổi hầu đồng, có thể diễn ra nhiều giá hầu (lần giáng của từng vị thần). Mỗi giá hầu tương ứng với một vị thánh, đi kèm trang phục, âm nhạc và điệu múa riêng.
Ví dụ:
- Giá Mẫu Thượng Thiên: Thanh đồng mặc áo đỏ rực, tượng trưng cho quyền năng tối thượng của trời cao.
- Giá Mẫu Thượng Ngàn: Trang phục màu xanh lá, đầu đội mũ hoa rừng, tay cầm quạt hoặc kiếm, thể hiện sức mạnh và sự phóng khoáng của núi rừng.
- Giá Mẫu Thoải: Áo xanh biển hoặc trắng, dịu dàng uyển chuyển như dòng nước.
- Giá Mẫu Địa: Áo vàng hoặc nâu, đằm thắm, tượng trưng cho sự bao dung và phồn thực của đất.
Thanh đồng thay y phục ngay tại chỗ, mỗi lần thay áo là một lần thay “vai”, tiếp nhận năng lượng mới. Những điệu múa uyển chuyển, động tác phát lộc (ném tiền lộc, phát lá, rải muối, rắc gạo) thể hiện sự ban ơn, phù trợ, trừ tà, cầu bình an cho người dự lễ.
Nghệ thuật chầu văn – Linh hồn của hầu đồng
Âm nhạc trong hầu đồng chính là chầu văn, một loại hình nghệ thuật hát thờ cổ truyền. Với nhịp điệu linh hoạt, khi nhanh khi chậm, khi dồn dập mạnh mẽ, khi khoan thai trầm bổng, chầu văn đóng vai trò dẫn dắt cảm xúc, kết nối tâm linh.
Lời chầu văn thường ca ngợi công đức của các vị thánh, kể tích xưa, đồng thời kêu cầu, gửi gắm tâm tư của con nhang đệ tử. Khi nghe tiếng chầu văn vang lên, người dự lễ cảm nhận rõ rệt sự linh thiêng, rung động như đang được Mẫu và thần linh ở rất gần.
Ý nghĩa tinh thần và cộng đồng
Hầu đồng không chỉ để cầu xin tài lộc cá nhân mà còn mang ý nghĩa cộng đồng. Các nghi lễ hầu đồng thu hút đông đảo dân làng, con nhang đệ tử, bạn bè, người thân, cùng nhau tham dự, dâng hương, dâng lộc. Từ đó, lễ hầu đồng trở thành dịp giao lưu, gắn kết tinh thần, củng cố mối quan hệ làng xóm, họ hàng.
Trong hầu đồng, mọi người được “tắm mình” trong không gian văn hóa cổ truyền, cảm nhận sự giao hòa âm dương, giải tỏa căng thẳng, tìm thấy niềm tin, hy vọng. Dù ở tầng lớp nào, khi bước vào buổi hầu đồng, tất cả đều bình đẳng trước Mẫu và thần linh.
Nghệ thuật được UNESCO công nhận
Năm 2016, tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt, mà hầu đồng là một phần trọng yếu, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Đây là niềm tự hào to lớn, khẳng định giá trị tinh thần, nghệ thuật và cộng đồng của hầu đồng trong đời sống người Việt.
Hầu đồng — nơi kết nối con người và thần linh
Nhiều người chia sẻ rằng, sau mỗi buổi hầu đồng, họ cảm thấy nhẹ nhõm, tinh thần phấn chấn, công việc hanh thông, gia đạo êm ấm hơn. Bởi hơn cả một nghi lễ, hầu đồng là khoảnh khắc con người được trở về với cội nguồn tâm linh, đối thoại trực tiếp với Mẫu, nhận năng lượng mới, buông bỏ ưu phiền.
“Hầu đồng là điệu múa của tâm hồn, là tiếng gọi của Mẫu, là nhịp cầu nối giữa đất và trời.”
Cách chọn tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu chuẩn phong thủy
Việc chọn tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ đơn giản là chọn một món đồ thờ, mà đó còn là quá trình lựa chọn “vật chứa linh khí”, gắn bó với gia đình qua nhiều thế hệ. Tượng Mẫu được xem như ngôi nhà của thần linh, nơi các Mẫu ngự để soi sáng, che chở cho con cháu. Vì vậy, việc lựa chọn đúng chuẩn phong thủy, phù hợp với không gian và tâm nguyện gia chủ là điều vô cùng quan trọng.
Chọn chất liệu phù hợp
- Gỗ mít: Đây là chất liệu truyền thống, bền chắc, ít cong vênh, ít mối mọt, mùi thơm nhẹ, giữ được linh khí tốt. Gỗ mít còn gắn với quan niệm “mít là cây thiêng”, tượng trưng cho sự trường tồn, đắc lộc, đắc phúc.
- Gỗ dổi: Vân đẹp, mềm mại, dễ chạm khắc những chi tiết tinh xảo. Gỗ dổi cũng được ưa chuộng vì khả năng chịu ẩm tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
- Đồng: Tượng đồng toát lên vẻ uy nghi, bền bỉ cùng thời gian, thích hợp cho không gian đền phủ lớn, hoặc những nơi thờ cúng có quy mô.
- Sơn son thếp vàng: Phối hợp trên bề mặt gỗ hoặc đồng, không chỉ tạo vẻ ngoài sang trọng, rực rỡ mà còn có tác dụng bảo vệ tượng, giữ thần khí.
Gia chủ nên ưu tiên chất liệu phù hợp với điều kiện khí hậu, tài chính và phong cách không gian thờ. Dù chọn chất liệu nào, yếu tố quan trọng nhất vẫn là tượng phải “có hồn”, thể hiện thần thái hiền hậu, trang nghiêm.
Hình dáng và thần thái
Điều cốt lõi khi chọn tượng Mẫu chính là thần thái. Một pho tượng Mẫu đạt chuẩn cần toát lên sự phúc hậu, hiền từ nhưng uy nghi.
- Gương mặt: Sáng, cân đối, nét mặt từ bi, có “thần” trong ánh mắt, môi cười nhẹ, ánh lên sự dịu dàng, bao dung.
- Dáng ngồi: Vững chãi, dáng uy nghi nhưng vẫn gần gũi, không khô cứng.
- Tay cầm vật phẩm: Thường là quyền trượng, quạt, hoặc ấn — biểu tượng của quyền năng, trí tuệ và sự bảo hộ.
Theo kinh nghiệm dân gian, tượng “có hồn” là tượng mà khi nhìn vào, ta cảm thấy ánh mắt Mẫu như đang dõi theo, ban sự an yên và nâng đỡ tinh thần.
Màu sắc y phục
Mỗi vị Mẫu mang màu sắc đặc trưng riêng, gia chủ nên lưu ý để chọn tượng đúng phủ, đúng nguyện:
- Mẫu Thượng Thiên: Áo đỏ — quyền lực tối thượng, năng lượng dồi dào, biểu tượng của trời cao.
- Mẫu Thượng Ngàn: Áo xanh lá — tượng trưng cho núi rừng, sự sống, sức khỏe.
- Mẫu Thoải: Áo trắng hoặc xanh dương — đại diện cho sông nước, sự uyển chuyển, trôi chảy.
- Mẫu Địa: Áo vàng hoặc nâu — gắn với đất, sự bền vững, phồn thực, an cư lạc nghiệp.
Việc chọn đúng màu không chỉ thể hiện sự am hiểu tín ngưỡng mà còn giúp gia chủ thuận đường cầu tài, cầu lộc, cầu bình an.
Kích thước tượng
Tượng Mẫu không nên quá to hoặc quá nhỏ so với không gian thờ. Nếu tượng quá lớn, dễ gây chật chội, “lấn át” không gian, làm mất cân bằng năng lượng. Nếu tượng quá nhỏ, lại dễ bị “thấp vía”, thiếu sự tôn nghiêm.
Thông thường, tượng cao từ 48 cm, 60 cm, 81 cm, 108 cm… Gia chủ nên đo đạc bàn thờ, phòng thờ kỹ lưỡng trước khi đặt làm tượng. Với không gian rộng như đền, phủ, có thể chọn tượng lớn hơn để tạo điểm nhấn và tăng sự uy nghi.
Lựa chọn cơ sở uy tín
Một yếu tố then chốt khi chọn tượng Mẫu là nơi chế tác. Nên chọn những xưởng, nghệ nhân có kinh nghiệm lâu năm, hiểu sâu ý nghĩa tín ngưỡng, có tâm và có tầm.
Làng nghề Sơn Đồng (Hoài Đức, Hà Nội) được xem là “cái nôi” của nghệ thuật tượng thờ Việt Nam. Tại đây, tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu được các nghệ nhân chế tác công phu, tỉ mỉ từng đường nét, giữ đúng thần thái, chuẩn truyền thống.
Gia chủ nên trực tiếp đến xem tượng, trao đổi chi tiết, kiểm tra kỹ từng chi tiết (gương mặt, dáng, vân gỗ, lớp sơn…) để đảm bảo tượng đáp ứng đầy đủ yếu tố tâm linh và mỹ thuật.
Tâm nguyện và lòng thành
Dù chọn tượng ở đâu, chất liệu gì, điều quan trọng nhất vẫn là tấm lòng thành kính. Khi chọn tượng Mẫu, gia chủ nên giữ tâm thanh tịnh, không vội vàng, không mua theo phong trào.
Nhiều người tin rằng, chính sự chân thành của gia chủ sẽ “mời” được thần linh giáng về, “ngự” trong tượng, tạo linh khí cho không gian thờ. Vì vậy, trước khi thỉnh tượng, gia chủ nên tĩnh tâm, khấn nguyện rõ ràng, cầu xin sự phù hộ, soi sáng của Mẫu.
Ý nghĩa vượt ngoài thẩm mỹ
Chọn tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không phải để “khoe”, mà là để thờ phụng, để nuôi dưỡng đức tin, để nhắc nhở mỗi ngày sống trọn đạo hiếu, hướng thiện và hòa hợp với tự nhiên.
“Tượng Mẫu không chỉ là tượng, mà là hiện thân của Mẹ, của tình thương bao la, của nguồn cội thiêng liêng bất diệt.”
Những lưu ý khi thỉnh và thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu
Việc thỉnh và thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu là một trong những việc quan trọng, không chỉ thể hiện lòng thành kính, hiếu đạo của gia chủ mà còn quyết định đến sự an lành, phúc lộc lâu dài cho gia đình. Bởi vậy, mỗi bước chuẩn bị, mỗi nghi lễ đều cần được thực hiện cẩn trọng, đúng truyền thống, thể hiện trọn vẹn cái tâm hướng về Mẫu.
Chuẩn bị tâm thế trước khi thỉnh tượng
Trước khi quyết định thỉnh tượng Mẫu, gia chủ nên chuẩn bị tâm thế thanh tịnh, giữ lòng hướng thiện, không vướng bận sân si, tham vọng cá nhân.
Người xưa quan niệm: “Có tâm thì tượng mới có thần, có thành thì mới linh ứng.” Nghĩa là chỉ khi gia chủ thật sự thành tâm, Mẫu mới “ngự” vào tượng, ban phúc và che chở.
Gia chủ nên dành thời gian tìm hiểu kỹ về các vị Mẫu, ý nghĩa từng phủ, từng màu sắc, hình dáng, từ đó xác định rõ mục đích thờ phụng (cầu bình an, cầu tài lộc, cầu con cái, cầu sức khỏe…).
Chọn ngày, giờ tốt để thỉnh tượng
Theo truyền thống, việc thỉnh tượng cần được thực hiện vào ngày lành tháng tốt, giờ hoàng đạo, hợp tuổi, hợp mệnh gia chủ.
Gia chủ có thể tham khảo thầy phong thủy hoặc các vị cao niên có kinh nghiệm để chọn ngày phù hợp. Việc này không chỉ giúp tránh xung khắc mà còn giúp việc thỉnh tượng được hanh thông, thuận lợi, tạo khởi đầu tốt lành.
Lễ khai quang điểm nhãn
Một bước quan trọng không thể bỏ qua khi thỉnh tượng Mẫu là lễ khai quang điểm nhãn. Đây là nghi lễ giúp “mở mắt” tượng, để Mẫu giáng ngự, tiếp nhận linh khí và chính thức trở thành vật thờ có hồn.
- Khai quang: Làm cho tượng trở thành vật linh, thoát khỏi trạng thái “vật vô tri”.
- Điểm nhãn: Vẽ hoặc chấm vào mắt tượng, mang ý nghĩa “mở mắt” cho thần linh nhìn thấu nhân gian.
Nghi lễ này nên mời thầy có kinh nghiệm hoặc các pháp sư chuyên thực hiện. Sau khi khai quang, tuyệt đối không tự ý chạm vào mắt, gương mặt tượng.
Vị trí và không gian thờ
Như đã nói ở phần trước, bàn thờ Mẫu cần được đặt ở nơi trang trọng, cao ráo, sạch sẽ. Gia chủ phải giữ cho không gian thờ luôn thanh tịnh, tránh ồn ào, không để những vật không liên quan lên bàn thờ.
Việc lau dọn bàn thờ cần được thực hiện định kỳ, dùng khăn riêng, nước sạch, tuyệt đối không dùng khăn lau chung với các vật dụng khác.
Đồ lễ dâng lên Mẫu
Tùy theo tập tục vùng miền, đồ lễ có thể khác nhau. Tuy nhiên, một mâm lễ dâng Mẫu thường bao gồm:
- Hoa tươi (ưu tiên hoa huệ, hoa sen, hoa hồng)
- Trầu cau
- Mâm ngũ quả
- Xôi, chè, bánh
- Nước sạch, rượu trắng
Tuyệt đối tránh dùng hoa giả, trái cây héo, đồ cúng đã quá hạn. Các đồ lễ phải được chuẩn bị chu đáo, bày biện gọn gàng, đẹp mắt, thể hiện sự tôn trọng và lòng thành.
Thái độ và cách khấn nguyện
Khi đứng trước Mẫu, điều quan trọng nhất vẫn là tấm lòng. Gia chủ nên ăn mặc gọn gàng, kín đáo, không nói cười lớn, không xô bồ, không tranh giành lộc.
Lời khấn phải rõ ràng, từ tốn, thành kính. Không nên cầu xin quá nhiều, hoặc chỉ cầu lợi ích vật chất. Hãy cầu xin sự bình an, sức khỏe, gia đạo thuận hòa, con cháu hiếu thảo — đó mới là gốc rễ của phúc đức lâu dài.
Những điều kiêng kỵ khi thờ Mẫu
- Không tự ý di chuyển tượng sau khi đã an vị.
- Không để bàn thờ hoặc tượng ở nơi ô uế, ẩm thấp, gần nhà vệ sinh, bếp.
- Không dùng đồ lễ lại hoặc đồ cũ để dâng lên Mẫu.
- Không buôn bán, mặc cả lộc thánh.
- Không cãi vã, gây xáo trộn trong không gian thờ.
Những điều này không chỉ phạm vào quy tắc phong thủy mà còn thể hiện sự thiếu tôn kính, dễ dẫn đến việc “phạm thượng”, ảnh hưởng đến vận khí gia đình.
Giữ lửa đức tin và lòng thành
Thờ Mẫu không phải chỉ dừng lại ở hình thức lễ bái mà còn là cách giữ gìn đạo hiếu, vun đắp đức hạnh, giáo dục con cháu hướng thiện, sống tử tế.
“Thờ Mẫu, không chỉ là dựng bàn thờ, bày mâm lễ, mà còn là giữ Mẫu trong tim, sống hiếu nghĩa, nhân hậu, biết yêu thương thiên nhiên và con người.”
Người xưa dạy: “Một nén nhang bằng một tấm lòng.” Khi lòng thành có đủ, Mẫu sẽ tự khắc cảm nhận, phù trợ và ban phúc lành.
Địa chỉ làm tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu uy tín
Chọn được một địa chỉ làm tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu uy tín không chỉ giúp gia chủ yên tâm về chất lượng, mà còn là cách thể hiện tấm lòng thành kính trọn vẹn đối với Mẫu. Bởi tượng thờ không đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là “ngôi nhà” để Mẫu ngự, ban phúc, che chở và bảo hộ con cháu.
Từ xưa đến nay, làng nghề Sơn Đồng (Hoài Đức, Hà Nội) được nhiều người tin tưởng chọn làm nơi chế tác tượng thờ. Không phải ngẫu nhiên mà nơi đây được mệnh danh là “cái nôi” của nghệ thuật điêu khắc tượng thờ Việt.
Người dân Sơn Đồng không chỉ khéo tay mà còn gửi gắm cả tâm hồn, đức tin và sự hiểu biết sâu sắc về tín ngưỡng vào từng pho tượng. Nhìn mỗi bức tượng Mẫu, ta dễ dàng cảm nhận được thần thái uy nghi, phúc hậu, ánh mắt như đang dõi theo, nâng đỡ và vỗ về con cháu.
Một pho tượng chuẩn đẹp không chỉ dừng lại ở việc “giống”, mà còn phải có hồn, phải toát lên được vẻ bao dung, hiền từ nhưng cũng đầy quyền năng. Khi nhìn vào, ta thấy được sự an yên, vững tin, cảm giác như có Mẹ hiện diện thật gần gũi ngay trong gian thờ nhà mình.
Ngày nay, giữa rất nhiều cơ sở, xưởng chế tác, việc tìm được một nơi làm tượng giữ trọn chữ “tâm” càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một số người chọn tượng chỉ vì bề ngoài bắt mắt, giá rẻ, nhưng rồi lại không cảm nhận được thần thái linh thiêng, không “động” được vào đức tin thật sự. Có lẽ, vì thế mà ông cha ta vẫn luôn dặn: “Có thờ có thiêng, có kiêng có lành”.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín, được nhiều người tin cậy, có thể tham khảo cơ sở Đồ thờ Chí Trung, nằm ngay trong lòng làng nghề Sơn Đồng.
- Địa chỉ: Thôn Đồng, làng nghề Sơn Đồng, Hà Nội.
- Số điện thoại: 0961 686 978.
Đồ thờ Chí Trung chuyên chế tác tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu với đa dạng mẫu mã, kích thước, chất liệu, từ gỗ mít, gỗ dổi, đến tượng sơn son thếp vàng, đáp ứng nhu cầu của từng gia đình, đền phủ. Nhiều khách hàng chia sẻ rằng khi nhìn vào tượng do Chí Trung chế tác, họ thấy ngay “thần”, thấy được Mẫu dịu dàng nhưng uy nghi, cảm nhận rõ hơi ấm và sự chở che.
Ngoài việc chế tác, cơ sở còn tận tâm tư vấn cách chọn tượng phù hợp phong thủy, cách bài trí trên bàn thờ, hướng đặt sao cho rước phúc đón lộc.
“Một pho tượng Mẫu không chỉ là vật phẩm thờ cúng, mà còn là người mẹ tinh thần, là hiện thân của cội nguồn, nhắc nhở ta giữ đạo hiếu, đạo nghĩa và lòng thiện lương trong từng hơi thở mỗi ngày.”
Có lẽ, trong mỗi chúng ta, ai cũng mong muốn tìm về chốn an yên, có Mẫu ở bên nâng đỡ, dõi theo. Và bắt đầu từ một pho tượng đúng chuẩn, đúng “tâm”, ta gieo được hạt mầm phúc đức cho gia đình, để đời sau con cháu được nương nhờ, đón nhận ân phúc và bình an.