Tứ Phủ Chầu Bà (Tứ Phủ Thánh Chầu): 12 vị Chầu bà linh thiêng

MỤC LỤC

Tứ Phủ Chầu Bà là hiện thân nữ quyền linh thiêng trong đạo Mẫu, đại diện cho đức hạnh, từ bi và sự che chở trong đời sống tâm linh người Việt.

Không ai lớn lên trong văn hóa tín ngưỡng Việt mà chưa từng nghe đến hình ảnh những “Bà Chầu” mặc xiêm y rực rỡ, cưỡi ngựa oai phong hay ngồi tĩnh lặng giữa hương trầm nghi ngút trong một buổi hầu đồng. Những Chầu Bà không chỉ là biểu tượng của nữ quyền linh thiêng mà còn là cầu nối giữa thế gian và cõi thiêng trong hệ thống Tứ Phủ – nơi phân chia các miền linh giới theo yếu tố tự nhiên: Trời, Đất, Nước và Rừng.

Tứ Phủ Chầu Bà (Tứ Phủ Thánh Chầu): 12 vị Chầu bà linh thiêng

Vậy Tứ Phủ Chầu Bà là ai? Tứ Phủ Thánh Chầu có vai trò như thế nào trong đời sống tâm linh người Việt? Trong bài viết này, Đồ thờ Chí Trung sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá sâu sắc về những vị nữ thần uy nghi, bao dung và linh thiêng ấy – để hiểu hơn về cội nguồn văn hóa và niềm tin bất diệt của cha ông.


Hệ thống Tứ Phủ và vị trí của Tứ Phủ Thánh Chầu

Khi nói đến tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ, người Việt không chỉ nhắc đến các vị Mẫu cai quản bốn miền linh giới, mà còn không thể không nhắc đến Tứ Phủ Thánh Chầu – những nữ thần linh thiêng có vai trò đặc biệt trong việc gìn giữ trật tự tâm linh và ban phát phúc lành cho dân gian. Để hiểu rõ vai trò của Tứ Phủ Chầu Bà, trước tiên cần tìm hiểu về nền tảng của hệ thống Tứ Phủ – một cấu trúc linh giới độc đáo và giàu ý nghĩa trong văn hóa tâm linh Việt Nam.

Hệ thống Tứ Phủ – Bốn miền linh giới trong tín ngưỡng Đạo Mẫu

Tứ Phủ là sự phân chia linh giới thành bốn miền cai quản khác nhau, gắn liền với bốn yếu tố tự nhiên tạo nên vũ trụ:

  • Thiên Phủ (miền trời): Nơi ngự của Mẫu Thượng Thiên và các thần linh cai quản khí trời, ánh sáng, linh hồn cao cả.
  • Địa Phủ (miền đất): Cõi của Mẫu Địa, nơi tiếp nhận linh hồn sau khi lìa trần và quản trị vận mệnh con người.
  • Thoải Phủ (miền nước): Cõi linh thiêng của Mẫu Thoải – vị thần nước trấn giữ sông ngòi, ao hồ, mưa gió.
  • Nhạc Phủ (miền rừng núi): Thuộc về Mẫu Thượng Ngàn – cai quản núi non, cây cỏ, muông thú và tài nguyên thiên nhiên.

Mỗi Phủ trong hệ thống Tứ Phủ đều có một hệ thống thần linh riêng biệt, tạo thành một mạng lưới chặt chẽ và đầy tính biểu tượng về sự vận hành của trời đất, thiên nhiên và cuộc sống con người. Trong đó, các vị thần nữ – đặc biệt là các vị Chầu Bà – được xem như những vị “quan nữ” đại diện cho lòng nhân từ, sự linh ứng và quyền năng độ thế.

Vị trí và vai trò đặc biệt của Tứ Phủ Thánh Chầu

Trong mỗi phủ linh thiêng ấy, bên cạnh các vị Mẫu đứng đầu là sự hiện diện không thể thiếu của Tứ Phủ Chầu Bà – hay còn gọi là Tứ Phủ Thánh Chầu. Họ là những nữ thần có công lao, đức hạnh và phép tắc, được thần hóa và thờ phụng trong các đền phủ trên khắp cả nước.

Các Thánh Chầu là những phụ tá thân cận và trung thành nhất của các vị Mẫu, được giao nhiệm vụ tiếp nhận lời cầu khẩn, ban phát lộc tài, bảo hộ dân chúng, trừng trị tà ma. Mỗi Chầu Bà giữ một vị trí trong thứ bậc Chầu Bà được sắp xếp rất nghiêm ngặt, phản ánh đúng phẩm trật của linh giới:

Từ Đệ Ngũ đến Đệ Thập Nhị, mỗi vị Chầu đều có truyền thuyết riêng, gắn liền với địa danh cụ thể và được dân gian tôn thờ như những vị thần hộ quốc an dân. Hệ thống Tứ Phủ Thánh Chầu vì thế mang tính chất toàn diện, bao phủ cả bốn miền tự nhiên, và trở thành điểm tựa tinh thần bền vững cho cộng đồng người Việt.

Vai trò của Tứ Phủ Chầu Bà trong tín ngưỡng thờ Mẫu

Không chỉ là những nhân vật mang tính biểu tượng, Tứ Phủ Chầu Bà còn là hiện thân cho những giá trị truyền thống về nữ quyền, đạo hạnh, lòng từ bi và trí tuệ. Mỗi Chầu Bà trong Tứ Phủ đều có cá tính riêng: có Chầu nghiêm nghị trừng phạt cái ác, có Chầu dịu dàng cứu nhân độ thế, có Chầu mạnh mẽ bảo hộ biên cương. Qua đó, người dân gửi gắm vào các vị Thánh Chầu niềm tin về sự công bằng, lòng nhân ái và sức mạnh vô hình trong cuộc sống.

Các nghi lễ như hầu đồng Chầu Bà cũng là cách để người hành lễ kết nối với linh giới, cầu mong sự phù hộ của các vị Chầu. Trong mỗi giá hầu, người chứng kiến sẽ cảm nhận rõ nét sự khác biệt giữa các Chầu – từ trang phục, âm nhạc, vũ điệu đến cách ban lộc. Tất cả đều phản ánh vai trò, đặc tính và địa vị của từng vị Chầu Bà trong Tứ Phủ.


Tứ Phủ Chầu Bà – Danh sách các vị Chầu linh thiêng

Trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Chầu của Đạo Mẫu Việt Nam, có tổng cộng 12 vị Chầu Bà, mỗi vị đảm nhận một vai trò thiêng liêng và mang trong mình thần tích riêng biệt. Các Chầu Bà được xếp theo thứ tự từ Đệ Nhất đến Đệ Nhị Thập Nhị, phản ánh phẩm trật và sự phân bố theo các phủ: Thiên – Địa – Thoải – Nhạc.

Dưới đây là danh sách đầy đủ 12 vị Chầu Bà trong Tứ Phủ, cùng nét phác thảo sơ lược về từng vị:

1. Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên

  • Phủ: Thiên Phủ
  • Vai trò: Cai quản các việc lớn nhỏ trên trời, thay mặt Mẫu Thượng Thiên thực thi thiên mệnh.
  • Sắc phục: Màu đỏ, đầu đội mũ phượng
  • Đặc điểm: Là vị cao nhất trong thứ bậc Chầu Bà, thường không giáng đồng trừ khi đại lễ lớn.
  • Tín ngưỡng: Biểu tượng của quyền năng tối thượng, công minh, nghiêm chính.

2. Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn

  • Phủ: Nhạc Phủ
  • Vai trò: Quản lĩnh rừng núi, cây cỏ, thú dữ, người miền sơn cước
  • Sắc phục: Màu xanh lá
  • Thần tích: Tương truyền là con gái Mẫu Thượng Ngàn, hóa hổ trắng cứu dân rừng sâu.
  • Hiển linh: Thường giáng đồng mạnh mẽ, biểu hiện qua vũ điệu múa kiếm, phong thái tướng lĩnh.

3. Chầu Đệ Tam Thoải Phủ

  • Phủ: Thoải Phủ (miền nước)
  • Vai trò: Trị vì mưa gió, sông ngòi, linh vật thủy tộc
  • Sắc phục: Màu trắng
  • Truyền thuyết: Là công chúa dưới thủy cung, giúp dân cầu mưa, chữa bệnh.
  • Tín ngưỡng: Được thờ ở nhiều đền ven sông như Đầm Vạc (Vĩnh Phúc), Phủ Dày (Nam Định).

4. Chầu Đệ Tứ Khâm Sai

  • Phủ: Khâm Sai – có quyền năng đi khắp bốn phủ
  • Vai trò: Sứ giả truyền chỉ của Mẫu, có thể xuất hiện ở bất kỳ nơi nào cần giải nguy
  • Sắc phục: Màu hồng phấn
  • Thần tích: Thường được khấn cầu khi gia chủ cần “truyền sắc”, “giải oan”
  • Hiển linh: Nghiêm trang, ít giáng đồng, được kính trọng vì quyền uy bao phủ.

5. Chầu Đệ Ngũ Suối Lân

  • Phủ: Nhạc Phủ
  • Đền thờ: Nổi tiếng tại Suối Lân – Lục Nam, Bắc Giang
  • Vai trò: Cai quản vùng núi Đông Bắc, trừ tà ma, giữ yên bản mường
  • Sắc phục: Màu xanh thẫm
  • Dân gian: Gọi thân mật là “Chầu Năm Suối Lân”, thường được thỉnh về trong giá hầu Chầu rừng.

6. Chầu Đệ Lục

  • Phủ: Thường gắn với Thoải hoặc Nhạc Phủ tùy vùng
  • Vai trò: Hóa giải tai ách, cứu giúp người đau ốm, lạc hướng
  • Đền thờ: Rải rác khắp miền Bắc, không tập trung một nơi cụ thể
  • Đặc điểm: Trong hầu đồng, giá Chầu Lục nhẹ nhàng, uyển chuyển, múa quạt hoặc chèo thuyền.

7. Chầu Đệ Thất

  • Phủ: Nhiều tài liệu gắn với Địa Phủ hoặc Nhạc Phủ
  • Đặc điểm: Một số vùng tôn làm “Chầu Bảy Tuyên Quang”
  • Vai trò: Giúp dân vượt qua khổ nạn, hộ trì kẻ khó
  • Sắc phục: Tùy vùng, phổ biến là màu lam hoặc hồng nhạt
  • Thần tích: Ít được ghi chép, nhưng thường gắn với sự xuất hiện hiển linh trong giấc mơ.

8. Chầu Đệ Bát Đông Cuông

  • Phủ: Nhạc Phủ
  • Đền thờ chính: Đền Đông Cuông – Văn Yên, Yên Bái
  • Truyền thuyết: Là nữ tướng giúp dân đánh giặc, cưỡi ngựa trắng hiện linh cứu nước
  • Giá trị: Là một trong những Chầu Bà hiển linh nổi bật, được thờ phụng long trọng
  • Hầu đồng: Giá Chầu Bát thường oai nghi, cưỡi ngựa, múa kiếm, ban ấn trừ tà.

9. Chầu Đệ Cửu Cửa Suốt

  • Phủ: Thoải Phủ
  • Đền thờ: Gắn với vùng cửa biển Cửa Suốt – Quảng Ninh
  • Vai trò: Giữ bình an nơi cửa biển, che chở thuyền bè, tránh tai ương thủy nạn
  • Hầu đồng: Giá Chầu Cửu thường múa chèo thuyền, ban nước, biểu tượng cho sự mát lành, thuận lợi.

10. Chầu Đệ Thập Đồng Mỏ

  • Phủ: Nhạc Phủ
  • Đền thờ: Đồng Mỏ – Lạng Sơn
  • Vai trò: Gắn liền với bảo hộ biên giới, vùng cao phía Bắc
  • Thần tích: Có tích giúp dân chống giặc phương Bắc, giữ yên cửa ải
  • Trang phục: Thường mặc đỏ pha lam, cưỡi ngựa xám, phong thái uy nghiêm.

11. Chầu Mười Một (ít phổ biến)

  • Thông tin: Có thể là vị Chầu địa phương, không nằm trong 10 Chầu lớn
  • Vai trò: Tùy theo truyền thuyết vùng miền mà mang vai trò khác nhau: chữa bệnh, khai ruộng, hộ sinh
  • Tín ngưỡng: Được thờ âm thầm tại một số đền nhỏ ở Bắc Bộ

12. Chầu Mười Hai (Chầu cuối cùng)

  • Phủ: Có tài liệu cho rằng thuộc Thoải hoặc Nhạc Phủ
  • Vai trò: Được khấn cầu khi cầu bình an cho trẻ nhỏ, gia đạo
  • Hầu đồng: Ít xuất hiện trong nghi lễ, nhưng được thỉnh thầm trong các lễ giải hạn

Như vậy, Tứ Phủ Chầu Bà không chỉ là danh xưng chung cho các nữ thần trong Đạo Mẫu mà còn là hệ thống các vị Chầu cụ thể, đầy tính phân cấp và nghi lễ. Mỗi vị Chầu là một biểu tượng văn hóa – một truyền thuyết sống trong tâm linh dân tộc. Việc ghi nhớ và thờ phụng đúng thứ bậc Chầu Bà không chỉ thể hiện sự tôn kính mà còn giúp người hành lễ đắc lễ, đắc phúc, tránh phạm lễ nghi linh thiêng.


Truyền thuyết và sự tích về các vị Tứ Phủ Thánh Chầu

Trong tâm thức dân gian, Tứ Phủ Thánh Chầu không chỉ là các bậc thánh nữ có quyền năng linh thiêng mà còn gắn liền với những thần tích huyền thoại – những câu chuyện vừa kỳ bí, vừa mang đậm yếu tố đạo đức, nhân văn. Mỗi Chầu Bà trong Tứ Phủ đều có nguồn gốc, công trạng và sứ mệnh riêng, được ghi nhớ qua đời sống tâm linh của nhiều thế hệ.

Dưới đây là những truyền thuyết nổi bật nhất về 12 vị Chầu Bà linh thiêng trong Đạo Mẫu Việt Nam.


1. Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên – Thiên cung chính hậu

Chầu Đệ Nhất là hiện thân của uy quyền thiên giới. Theo truyền tích lưu truyền trong dân gian, Chầu vốn là con gái của Trời, được Mẫu Thượng Thiên phong làm Quan Chầu Đệ Nhất, cai quản mọi văn bản thiên mệnh. Chầu thường ngồi nơi điện ngọc, mặc áo điều đỏ, đầu đội mũ phượng, tay cầm sổ sách, thay Mẫu ban sắc chỉ, định tội – công minh chính trực.

Dù hiếm giáng đồng, nhưng khi hiện thân, Chầu Đệ Nhất tỏa ra thần khí nghiêm nghị, khiến đàn lễ trở nên cực kỳ trang nghiêm. Người dân thường cầu Chầu để xin khai tâm, mở lối, hoặc giải oan trái lâu năm.


2. Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn – Nữ chúa rừng thiêng

Tương truyền, Chầu Đệ Nhị là con gái thứ hai của Mẫu Thượng Ngàn, sinh ra giữa đại ngàn Yên Tử, có khả năng sai khiến hổ báo, trị thú dữ, khai khẩn đất hoang. Một câu chuyện nổi tiếng kể lại rằng: khi một đoàn thương buôn bị lạc trong rừng sâu, giữa đêm tối dày đặc, Chầu hóa thân thành hổ trắng, dẫn đường về bản làng an toàn. Từ đó, dân bản lập miếu thờ và tôn Chầu là Nữ Chúa Ngàn Năm.

Trong nghi lễ hầu đồng, giá Chầu Đệ Nhị thường thể hiện phong thái tướng lĩnh, múa kiếm oai phong, khi thì cưỡi ngựa qua rừng sâu, khi lại gọi muông thú về giúp dân.


3. Chầu Đệ Tam Thoải Phủ – Công chúa thủy cung

Theo truyền thuyết lưu tại vùng Đầm Vạc (Vĩnh Phúc), Chầu Đệ Tam vốn là công chúa út của Thoải Cung – xinh đẹp, hiền hậu, giỏi trị bệnh bằng nước suối mát. Khi hạn hán, dân gian lập đàn cầu mưa, Chầu hiện về hóa rồng uốn mình tạo mưa, cứu mùa màng.

Chầu rất linh ứng trong chữa bệnh qua giấc mơ, thường chỉ dẫn người bệnh tìm suối lành, hái cây thuốc. Trong giá đồng, Chầu thường xuất hiện trong sắc áo trắng, tay cầm cá chép hoặc quạt nước – biểu tượng cho phúc khí và sự mát lành.


4. Chầu Đệ Tứ Khâm Sai – Sứ giả linh giới

Chầu Đệ Tứ được gọi là “Khâm Sai” vì có quyền thay mặt Mẫu đi khắp bốn phủ để truyền sắc, trấn yểm, phá giải oan nghiệp. Một số vùng thờ Chầu là con gái của một vị quan trấn thủ thời Lê, sau khi mất hóa thần, chuyên giải vong, phá tà, đặc biệt hiển linh khi có người bị vong nhập, u mê.

Tương truyền, tại vùng đất trung du Phú Thọ, một gia đình ba đời mất con, sau lập đàn cầu Chầu Đệ Tứ, Chầu hiện hình ban sắc giải nghiệp. Từ đó người dân lập đền nhỏ cạnh suối, gọi là Giếng Khâm Sai – nơi chuyên cầu giải hạn, hóa dữ thành lành.


5. Chầu Đệ Ngũ Suối Lân – Người giữ bản mường

Chầu Năm hiển linh tại vùng Suối Lân, Lục Nam – Bắc Giang. Tương truyền, Chầu là con gái của một già làng dân tộc Tày, sau khi hy sinh cứu dân khỏi lũ quét đã được Mẫu Thượng Ngàn thu nhận. Chầu giữ gìn bản mường, trừng trị kẻ làm điều gian ác.

Chầu thường hiện hình qua giấc mộng người dân, chỉ lối mở ruộng, dạy cách tránh lũ. Ngày nay, đền Suối Lân là điểm hành hương đông đúc, được biết đến là nơi Chầu ban lộc, chữa tâm bệnh, giải mê muội.


6. Chầu Đệ Lục – Người dẫn đường trong đêm tối

Không rõ thân thế, nhưng Chầu Sáu được dân gian truyền rằng từng là một cô gái nghèo mồ côi, nhờ lòng hiếu thảo và đức tin mà đắc đạo. Sau khi mất, linh hồn Chầu thường hiển hiện vào ban đêm, dẫn đường cho những người lạc lối, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Dân gian truyền miệng: “Lạc đường chớ lo – Chầu Sáu soi đèn đỏ lửa”. Những ai đang mất phương hướng trong cuộc sống, khi cầu Chầu Lục thường được chỉ lối bằng điềm mộng hoặc qua giọng nói của đồng nhân.


7. Chầu Đệ Thất – Người che chở cho người yếu thế

Ở một số vùng Tuyên Quang – Thái Nguyên, Chầu Bảy được xem là vị nữ thần hộ sinh, đặc biệt phù trợ người phụ nữ mang thai, người yếu vía. Dân gian kể rằng, Chầu từng hiển linh cứu một người phụ nữ bị khó sinh bên bờ suối, sau hóa thành con hạc trắng bay về trời.

Giá hầu Chầu Bảy thường nhẹ nhàng, mang nét đằm thắm, ban quạt – tượng trưng cho sự an lành, dịu dàng và thuận hòa.


8. Chầu Đệ Bát Đông Cuông – Nữ tướng anh hùng

Được xem là một trong những Chầu Bà có truyền tích rõ ràng và hiển linh mạnh mẽ nhất, Chầu Tám là con gái một viên quan thời Lý, quê ở Đông Cuông (Yên Bái). Khi giặc phương Bắc tràn vào, Chầu tập hợp dân binh, cưỡi ngựa trắng chiến đấu và hy sinh oanh liệt.

Sau khi mất, người dân lập đền thờ bên dòng sông Hồng. Hằng năm, ngày tiệc Chầu Tám là dịp lễ hội lớn, quy tụ hàng ngàn người về đền Đông Cuông xin lộc, cầu bình an. Trong giá hầu, Chầu thường cưỡi ngựa, múa kiếm, thể hiện khí phách nữ anh hùng.


9. Chầu Đệ Cửu Cửa Suốt – Nữ thần cửa biển

Chầu Cửu trấn giữ vùng cửa biển Cửa Suốt – Quảng Ninh. Dân chài ven biển tin rằng mỗi khi biển động, Chầu sẽ hóa thân thành nữ thần trắng, hiện lên đầu sóng, chỉ lối cho thuyền bè tránh nạn.

Ngư dân trước khi ra khơi đều dâng lễ Chầu, cầu nguyện thuận buồm xuôi gió. Trong giá hầu, Chầu Cửu thường múa chèo thuyền, tay vung quạt gió, ban nước mát lành, mang lại sự hanh thông, giải tỏa nóng nảy.


10. Chầu Đệ Thập Đồng Mỏ – Nữ hộ vệ biên cương

Tại vùng Đồng Mỏ – Lạng Sơn, người dân tôn kính Chầu Mười như một vị nữ tướng giữ cửa ải phương Bắc. Chầu từng chỉ huy đội binh người Nùng chống lại giặc xâm lăng, giữ yên vùng biên giới.

Truyền thuyết kể rằng, mỗi khi có biến loạn, dân vùng biên đều thấy ánh sáng đỏ rực phía núi, cho là điềm báo Chầu hiện linh. Giá hầu Chầu Mười thường mạnh mẽ, múa đao, cưỡi ngựa đen, tượng trưng cho sức mạnh bảo vệ lãnh thổ.


11. Chầu Mười Một – Nữ hộ vệ gia trạch

Chầu Mười Một ít được ghi chép, nhưng trong dân gian một số vùng ven kinh thành Thăng Long, Chầu được thờ như thần giữ cửa nhà, hóa giải âm khí, tránh ma quỷ nhập trạch. Người xưa thường thỉnh Chầu khi xây nhà mới, khai trương, mở cửa hàng.

Giá đồng Chầu Mười Một thường nhẹ nhàng, mặc lam nhạt, tay cầm ấn lệnh hoặc chuông nhỏ, ban lời nhắn bảo hộ gia đạo.


12. Chầu Mười Hai – Vị Chầu cuối cùng

Chầu cuối trong hệ thống Tứ Phủ Thánh Chầu, ít được biết đến nhưng vẫn có vị trí quan trọng trong tín ngưỡng. Một số vùng coi Chầu là nữ thần trấn giữ lối về linh giới, giúp các linh hồn siêu thoát, tránh oan trái.

Trong lễ cầu siêu, người dân thường thỉnh Chầu Mười Hai để dẫn độ vong hồn, giúp người thân đã khuất được an yên. Chầu được xem là hiện thân của lòng từ bi, độ lượng cuối cùng dành cho những linh hồn còn vấn vương trần thế.


Nghi lễ hầu đồng các Chầu Bà – Không gian thiêng kết nối tâm linh

Trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc, người Việt vẫn luôn tin rằng giữa cõi trần và cõi thiêng tồn tại một sợi dây vô hình – nơi lòng thành kính được gửi đi, và sự linh ứng được hồi đáp. Đó chính là không gian của nghi lễ hầu đồng, đặc biệt là khi các vị Chầu Bà trong Tứ Phủ Thánh Chầu được thỉnh giáng về ngự đồng.

Hầu đồng không chỉ là nghi thức mang đậm tính tâm linh mà còn là một biểu hiện nghệ thuật độc đáo, nơi hòa quyện giữa thi ca, âm nhạc, vũ điệu và lòng tin – tạo thành một không gian kết nối linh thiêng giữa con người và thần thánh.


Hầu đồng – Nghi lễ trọng tâm trong tín ngưỡng thờ Mẫu

Trong tín ngưỡng Tam Tứ Phủ, nghi lễ hầu đồng được xem là con đường để giao tiếp với các Thánh Mẫu, Thánh Chầu và các vị thần linh. Người thực hiện nghi lễ – gọi là đồng nhân – sau khi trải qua quá trình lễ trình đồng, mở phủ, sẽ trở thành trung gian tiếp nhận thần lực.

Mỗi lần hầu đồng thường gồm nhiều giá (lượt hầu), và trong đó, giá hầu Chầu Bà luôn là những giá được mong đợi nhất – bởi tính trang nghiêm, linh thiêng và uy nghi đặc trưng.


Các dấu hiệu linh thiêng khi Chầu Bà giáng đồng

Khi một vị Chầu giáng về ngự đồng, người chứng kiến có thể cảm nhận được thần khí bao trùm không gian: tiếng hát chầu văn vang lên ngân nga, mùi trầm quyện khói, đồng nhân thay xiêm y phù hợp từng vị Chầu, rồi múa tay, ban lộc, phán truyền điềm báo.

Mỗi vị Tứ Phủ Chầu Bà khi giáng đồng đều mang đặc trưng riêng:

  • Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên: không thường giáng, nếu ngự sẽ oai nghiêm tuyệt đối, tay cầm phất trần hoặc ấn ngọc
  • Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn: múa kiếm, cưỡi hổ hoặc ngựa, dũng mãnh như nữ tướng
  • Chầu Đệ Tam Thoải Phủ: nhẹ nhàng, múa quạt, tay cầm cá chép, vẩy nước ban mát lành
  • Chầu Đệ Tứ Khâm Sai: ban ấn, truyền sắc, phán xét công bằng, ngồi thẳng trên ngai rồng

Các Chầu Bà khác như Chầu Tám, Chầu Cửu, Chầu Mười… cũng có điệu múa hầu riêng – phản ánh truyền tích và phẩm chất của mỗi vị.


Múa hầu Chầu – Ngôn ngữ vô ngôn kết nối tâm linh

Nếu như lời văn chầu là âm thanh kết nối cảm xúc, thì múa hầu chính là ngôn ngữ vô lời để biểu đạt tâm linh. Trong nghi lễ hầu đồng các Chầu Bà, từng động tác – từ nâng kiếm, giơ quạt, xoay tay – đều mang hàm ý biểu trưng:

  • Múa kiếm trừ tà, thể hiện sức mạnh bảo vệ dân lành
  • Múa quạt là ban sự mát lành, nhẹ nhàng che chở
  • Múa thuyền (ở giá Chầu Cửu) tượng trưng cho thuận buồm, vượt tai ương

Điều kỳ lạ là: những người lần đầu dự hầu đồng thường chia sẻ rằng họ cảm nhận một luồng năng lượng khó gọi tên – không phải sợ hãi, mà là kính cẩn và xúc động, như thể đứng trước một điều gì rất thiêng liêng và thật.


Văn chầu – Tiếng lòng dâng các Thánh Chầu

Văn chầu là hình thức hát trong nghi lễ hầu đồng, mang nhịp điệu đặc trưng, giàu chất thơ, thường mô tả công hạnh, truyền thuyết và đức độ của từng vị Chầu Bà trong Tứ Phủ. Lời văn vừa trang trọng, vừa đầy xúc cảm, giúp người nghe như được chứng kiến hành trình linh thiêng của các vị Chầu.

🪷 Ví dụ đoạn văn chầu Chầu Đệ Nhị:

“Thượng ngàn Chầu Bà con Mẫu,
Cưỡi hổ vàng trấn ngự non xanh.
Giữ rừng thiêng, dạy dân trồng cấy,
Tế trời cao, giúp nước yên lành…”

Khi câu văn chầu vang lên, lòng người chùng xuống, những nén hương dâng lên như gắn cả tấm lòng thành, gửi đến các Tứ Phủ Thánh Chầu niềm biết ơn và cầu mong được che chở.


Lễ phục, màu sắc và đạo cụ trong giá hầu các Chầu Bà

Mỗi giá Chầu đều có một bộ xiêm y riêng, thể hiện phủ và phẩm trật:

  • Chầu Thiên: mặc đỏ, đầu đội mũ phượng, cầm ấn
  • Chầu Rừng (Nhạc phủ): áo xanh lục, cưỡi hổ/voi/tuần lộc
  • Chầu Nước (Thoải phủ): áo trắng, mang đồ thủy – như cá chép, ống nước
  • Chầu Địa: thường áo vàng đất hoặc nâu, mang đạo cụ bình an như chuông, ấn

Đạo cụ đi kèm trong múa hầu Chầu thường bao gồm:

  • Quạt: ban mát, che chở
  • Kiếm/đao: trừ tà, bảo vệ
  • Hoa đăng: khai tâm, sáng trí
  • Ấn ngọc: truyền sắc lệnh từ Mẫu

Màu sắc trong trang phục cũng không đơn thuần là thẩm mỹ, mà thể hiện quyền lực tâm linh và sự phù hợp với phủ của mỗi Chầu Bà.


Ý nghĩa nhân văn và chiều sâu tâm linh

Nhiều người khi chưa hiểu nghi lễ hầu bóng Chầu Bà thường nghĩ đây là điều mê tín, kỳ lạ. Nhưng khi được tham dự, lắng nghe, cảm nhận, họ mới nhận ra: nghi lễ ấy không chỉ để cầu xin, mà là hành trình hướng thiện.

Người hành lễ thông qua hầu đồng mà tĩnh tâm, sửa mình, rũ bỏ muộn phiền, tìm lại niềm tin, sự bình an. Người chứng kiến cảm thấy một sự an ủi và gắn kết, giữa quá khứ – hiện tại – và linh giới.

Đó cũng là lý do Tứ Phủ Chầu Bà vẫn luôn hiện diện sống động trong lòng dân tộc – không chỉ như một hệ thống thần linh, mà như những người Mẹ, người Chị, người Cô trong tâm linh Việt, luôn sẵn sàng lắng nghe, che chở và yêu thương.


Các đền phủ linh thiêng thờ Tứ Phủ Thánh Chầu

Với người Việt, đi lễ không đơn thuần là dâng hương – mà là một cuộc trở về tâm linh. Và trong hành trình ấy, những đền phủ thờ Tứ Phủ Thánh Chầu luôn là điểm đến thiêng liêng – nơi kết nối lòng người với thần linh, nơi những câu chuyện huyền thoại sống mãi qua từng pho tượng, từng làn khói trầm.

Dưới đây là những đền phủ nổi tiếng thờ các vị Chầu Bà trong hệ thống Tứ Phủ Chầu Bà, trải dài khắp đất Việt – mỗi nơi đều mang một khí thiêng riêng biệt.


1. Đền Đông Cuông (Yên Bái) – Thờ Chầu Đệ Bát Đông Cuông

  • Địa chỉ: Xã Đông Cuông, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
  • Thờ chính: Mẫu Thượng Ngàn và Chầu Đệ Bát
  • Đặc biệt: Là trung tâm tín ngưỡng vùng Tây Bắc, nổi tiếng linh thiêng bậc nhất về giá hầu Chầu Bà Bát

Đền nằm bên dòng sông Hồng, giữa núi non hùng vĩ. Vào dịp tiệc tháng Giêng và tháng Bảy âm lịch, hàng ngàn người hành hương về đây để cầu an, xin lộc, hầu bóng. Không gian đền linh thiêng, cổ kính – nơi ai đặt chân đến cũng có cảm giác như được Chầu ôm trọn trong vòng che chở.


2. Đền Suối Lân (Bắc Giang) – Linh từ Chầu Đệ Ngũ

  • Địa chỉ: Xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang
  • Thờ chính: Chầu Năm Suối Lân
  • Lễ hội lớn: Tháng Ba và tháng Mười âm lịch

Đây là ngôi đền chính thống thờ Chầu Đệ Ngũ, nổi bật với dòng suối chảy trước mặt và thế “tọa sơn hướng thủy”. Người dân tin rằng, nước Suối Lân có khả năng giải trừ uế khí, tẩy rửa vận hạn – ai đi lễ Chầu Năm nên lấy nước về lau bàn thờ, tắm gội nhẹ.


3. Phủ Dày (Nam Định) – Đại bản doanh của tín ngưỡng Tứ Phủ

  • Địa chỉ: Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
  • Thờ chính: Mẫu Liễu Hạnh, cùng nhiều vị Tứ Phủ Thánh Chầu
  • Đặc biệt: Có cả khu vực thờ riêng từng Chầu Bà, đặc biệt là Chầu Đệ Nhất, Chầu Đệ Tam

Phủ Dày là điểm hội tụ tâm linh của miền Bắc, nơi mà mỗi năm có hàng trăm buổi hầu đồng diễn ra. Trong các cung thờ, các pho tượng Chầu Bà trong Tứ Phủ Chầu Bà được đặt trang trọng, đầy đủ phẩm trật – từ Đệ Nhất đến Đệ Nhị Thập Nhị.


4. Đền Cửa Suốt (Quảng Ninh) – Linh điện của Chầu Cửu

  • Địa chỉ: Phường Cửa Ông, TP. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
  • Thờ chính: Chầu Đệ Cửu, kết hợp thờ Đức Ông Cửa Suốt
  • Nét đặc sắc: Đền nằm sát biển, hướng về cửa sông – khí thủy tụ vượng

Đền nổi tiếng với những linh ứng trong việc cầu bình an đường thủy, làm ăn thuận lợi, tránh tai ương sóng gió. Những người sống bằng nghề biển, thương nhân đi xa… đều tìm đến đây để xin lộc Chầu, dâng lễ tạ sau mỗi chuyến đi thành công.


5. Đền Đồng Mỏ (Lạng Sơn) – Vùng đất của Chầu Mười

  • Địa chỉ: Thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
  • Thờ chính: Chầu Đệ Thập Đồng Mỏ
  • Thế đất: Tựa núi, nhìn ra dòng suối – hợp phong thủy “tàng long tụ khí”

Chầu Mười tại đây được tôn kính như nữ tướng giữ biên cương. Nhiều người làm trong ngành công an, bộ đội, hay hành nghề bảo vệ… đều đến đây cầu xin sức mạnh, vững tâm và công danh ổn định.


6. Đền Kim Giao (Ninh Bình) – Nơi Chầu Bảy hiển linh

  • Địa chỉ: Xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
  • Thờ chính: Chầu Đệ Thất – Chầu Bảy Kim Giao
  • Gần danh thắng: Hang Múa – Tràng An – Tam Cốc

Đền Kim Giao nằm giữa non nước Ninh Bình, là điểm du xuân tâm linh kết hợp du lịch rất đặc sắc. Chầu Bảy tại đây được người dân cầu về tình duyên, sức khỏe sinh sản và sự an lành trong hôn nhân.


7. Đền Mẫu Thoải Đầm Vạc (Vĩnh Phúc) – Ngự trị Chầu Đệ Tam

  • Địa chỉ: Phường Đống Đa, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Thờ chính: Mẫu Thoải và Chầu Đệ Tam Thoải Phủ

Đền nằm ven hồ Đầm Vạc – mặt nước phẳng lặng quanh năm, là nơi lý tưởng để cầu bình an, mát lành, hóa giải hỏa khí. Trong đền có cung thờ Chầu Đệ Tam với tượng đá trắng, tay cầm quạt nước, khuôn mặt hiền hậu. Ai hay nóng nảy, tâm loạn, khó ngủ – về đây lễ Chầu một lần cũng thấy dịu lại.


8. Đền Thác Bờ (Hòa Bình) – Nơi thờ Chầu Lục và Chầu Mười Một (phối thờ)

  • Đặc điểm: Nằm giữa lòng hồ sông Đà, phải đi thuyền vào đền
  • Lễ chính: Tháng Giêng – tháng Ba âm lịch
  • Thờ phụ: Một số đồng nhân cho rằng Chầu Sáu và Mười Một thường ngự đồng tại đây

Không gian đền giữa núi nước, hòa quyện khí thiêng, rất được ưa chuộng với những ai muốn tĩnh tâm, giải trừ nghiệp chướng, xin khai sáng trí huệ.


Hành hương đền thờ Tứ Phủ Chầu Bà – Một hành trình trở về với cội nguồn tâm linh

Khi hành hương về các phủ thờ Tứ Phủ Thánh Chầu, mỗi người như được trở lại với dòng chảy thiêng liêng của dân tộc – nơi ông cha gửi gắm niềm tin, nơi mẹ Việt gửi lời cầu an cho con.

Ở đó, không có sự phân biệt tuổi tác hay địa vị – chỉ có lòng thànhtâm nguyện chân thật là được Chầu nghe thấu.

Bạn đã từng đi đền thờ Chầu Bà chưa? Đã từng đứng trước tượng Chầu mà nghẹn ngào khi lời chầu văn cất lên chưa?

Nếu chưa, xin hãy một lần về Đông Cuông, về Suối Lân, về Đầm Vạc… để hiểu tại sao người Việt gọi các Chầu là “những người Mẹ linh thiêng giữa đời”.


Tứ Phủ Thánh Chầu trong đời sống người Việt hiện đại

Dù thời đại có thay đổi bao nhiêu, giữa phố thị ồn ào hay vùng quê yên bình, thì trong sâu thẳm mỗi người Việt vẫn luôn có một niềm tin thiêng liêng – hướng về tổ tiên, về những đấng linh thiêng đã che chở, nâng đỡ dân tộc qua bao biến thiên lịch sử. Và trong dòng chảy tâm linh ấy, Tứ Phủ Chầu Bà vẫn luôn hiện diện – lặng lẽ mà bền bỉ, như mạch nguồn ngầm nuôi dưỡng tâm hồn người Việt.


Tín ngưỡng Mẫu và Tứ Phủ Thánh Chầu – không chỉ là cổ tục

Nhiều người nghĩ rằng tín ngưỡng thờ Mẫu chỉ dành cho thế hệ đi trước. Nhưng thực tế, càng sống giữa xã hội hiện đại nhiều biến động, con người càng tìm về những giá trị thiêng liêng để giữ tâm an, sống thiện, sống có gốc rễ. Trong đó, Tứ Phủ Thánh Chầu được xem là biểu tượng gần gũi và dễ kết nối – bởi hình ảnh các Chầu Bà là những người nữ hiền lành, can đảm, nhân hậu và mạnh mẽ, giống như hình ảnh người mẹ, người bà trong gia đình.

Các nghi lễ hầu đồng không còn chỉ là “đặc sản văn hóa” vùng miền mà đã lan tỏa mạnh mẽ, được nhìn nhận lại như một di sản sống động, nơi có nghệ thuật, tín ngưỡng, triết lý và sự tự chữa lành nội tâm.


Người trẻ tìm về Chầu Bà – sự hồi sinh của một niềm tin Việt

Điều đáng mừng là trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người trẻ chủ động tìm hiểu, tham gia lễ hầu đồng, đọc văn chầu, hành hương đến các đền phủ thờ Tứ Phủ Chầu Bà. Họ không tìm kiếm điều mê tín, mà đi tìm cội nguồn văn hóa, đi tìm chính mình.

🌿 Nhiều bạn trẻ tâm sự:

“Mỗi khi ngồi trong phủ, nghe văn chầu, thấy như mình không còn bơ vơ, thấy yên bình lạ…”

Họ thấy trong ánh mắt từ bi của tượng Chầu là hình ảnh người mẹ hiền, là tình cảm thiêng liêng vượt lên mọi khoảng cách tôn giáo hay thời đại.


Sự hiện diện của Chầu Bà trong văn hóa ứng dụng

Ngày nay, hình ảnh Tứ Phủ Thánh Chầu không chỉ hiện diện trong các đền phủ hay nghi lễ, mà còn len lỏi vào đời sống văn hóa thị giác:

  • Tranh vẽ Chầu Bà xuất hiện trong không gian thờ phụng hiện đại, mang tính nghệ thuật cao
  • Tượng thờ Chầu Bà được chế tác tinh xảo từ gỗ mít, gỗ dổi, gỗ hương – không chỉ là đồ thờ mà còn là linh vật truyền thống trong mỗi gia đình
  • Chầu văn được biểu diễn trên sân khấu dân gian, nhưng vẫn giữ nguyên hồn vía linh thiêng

Nhiều người chọn thỉnh tượng Chầu Bà về thờ trong nhà, không phải để cầu tài, mà là để nhắc mình sống thiện, sống có tâm, biết yêu thương và giữ phúc đức cho con cháu.


Giá trị của Tứ Phủ Chầu Bà trong xây dựng đời sống tinh thần

Trong một xã hội nhiều áp lực, việc tìm về niềm tin tâm linh truyền thống là cách để con người tự chữa lành, tự cân bằng giữa vật chất và tinh thần. Thờ Chầu Bà là thờ lòng biết ơn, thờ đức độ, thờ những điều thiêng liêng đã giữ gìn dân tộc.

Dù là người thành thị hay nông thôn, là trí thức hay lao động phổ thông, ai cũng có thể tìm đến các Thánh Chầu trong Tứ Phủ để dâng hương, dâng lời cầu nguyện – và nhận về sự an ủi sâu sắc mà không lời nào mô tả được.

Hình ảnh một người mẹ thành tâm khấn nguyện trước tượng Chầu Bảy, một người trẻ khóc trong giá đồng Chầu Đệ Tam, một cụ già thắp hương giữa làn khói mờ phủ Dày… Tất cả đều nói lên: Chầu Bà vẫn sống trong lòng người Việt – đầy yêu thương và lặng lẽ bảo bọc.


Hồn Việt trong từng nén hương – Giữ gìn tâm linh là giữ lấy cội nguồn

Giữa nhịp sống hiện đại, khi con người ngày càng bận rộn với cuộc mưu sinh, những điều tưởng chừng như thuộc về quá khứ – như tín ngưỡng Tứ Phủ Chầu Bà – lại càng trở nên quý giá. Bởi đó không chỉ là một nghi lễ, một tập tục, mà là hơi thở thiêng liêng của văn hóa Việt, là cội nguồn mà mỗi người con nước Nam đều có thể tìm về để giữ gìn bản sắc và nuôi dưỡng tâm hồn.

Mỗi Tứ Phủ Thánh Chầu là một biểu tượng sống động – không chỉ trong sử tích hay văn chương, mà trong chính đời sống tinh thần của bao thế hệ người Việt. Chầu Đệ Nhất nghiêm uy như trời cao định mệnh, Chầu Đệ Nhị mạnh mẽ như rừng núi bao la, Chầu Đệ Tam dịu dàng như giọt nước mát lành, Chầu Đệ Tứ công minh như cán cân của trời đất… Mỗi Chầu Bà là một mảnh ghép của tâm linh Việt, vừa gần gũi như mẹ, như chị, lại vừa cao cả như thần linh hộ mệnh.

Chúng ta đi lễ, dâng hương, hầu đồng… không phải chỉ để cầu xin điều gì, mà là để giữ lấy một nếp sống tâm linh nhân hậu, vị tha, để thấy rằng giữa thế gian biến động, vẫn có một nơi chốn thanh tịnh để trở về, một đấng thiêng liêng để nương tựa, một niềm tin để hướng thiện và sống đẹp hơn mỗi ngày.

💮 Đó là lý do vì sao Tứ Phủ Chầu Bà không mất đi theo thời gian – mà ngày càng sống động trong tâm hồn người Việt. Từ những đền phủ linh thiêng như Đông Cuông, Suối Lân, Cửa Suốt… đến từng bàn thờ nhỏ nơi mỗi mái nhà, bóng dáng các vị Thánh Chầu vẫn hiện diện – âm thầm mà bền bỉ, như một phần không thể tách rời của văn hóa dân tộc.


🪔 Gìn giữ tín ngưỡng Tứ Phủ Chầu Bà không chỉ là giữ gìn một di sản – mà là gìn giữ lòng biết ơn, gìn giữ đạo lý, gìn giữ niềm tin và cội nguồn dân tộc. Đó là trách nhiệm không của riêng ai – mà của mỗi người Việt Nam hôm nay.

Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về cách thỉnh tượng Chầu Bà, bài trí bàn thờ theo từng phủ, hoặc tìm mẫu tượng Chầu bằng gỗ thủ công truyền thống – hãy xem thêm các bài viết chuyên sâu tại Dothosondong86.com, hoặc ghé thăm xưởng sản xuất tại Thôn Đồng, xã Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội để tận tay chạm vào hồn Việt qua từng đường nét tượng gỗ.


📍 Thông tin liên hệ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *